hinstüizen /vi (s)/
rơi, rụng, sa, nhảy xuống,
hinfliegen /vi (/
1. bay đi; an der Frde - bay là là mặt đất; 2. rơi, sa, rụng.
hinsinken /vi (s)/
rơi, sa ngã, gục xuống, buông xuống, rụng.
eingefallen /a/
1. [bị] rơi, đổ; 2. lõm, hõm, sâu hoắm, sâu hỏm, hóp, lép.
Ausfall /m -(e)s, -fäl/
1. [sự] rơi, sa, rụng; [sự] cho vào, để lọt, cho ai đi qua, nhưòng đường, bỏ lô, bỏ sót, lược, bỏ; [sự] phá thủng, đột phá, phá võ, chỗ vở, chỗ thủng; [sự] mất mát, tổn thất, thiệt hại; 2. giò chết, giò đúng máy, giờ dùng máy; sự loại khỏi trận chiến đấu; 3. kết qửa, kết CỤC; 4. (quân sự) [cuộc] đột kích, xuất kích; 5. hành động tếu, trò tinh nghịch; 6.
hinfallen /vi (s)/
rơi xuống, ngã xuống, sa, rơi, rụng.
abfallen /vi (/
1. ròi xa, rụng ra, rơi ra, tách ra; 2. xuống, hạ xuống, đi xuổng, tụt xuống, leo xuống; 3. rụng, rơi; 4. sai lạc, làm trái; 5. từ bỏ, bỏ, từ chới, cãi; zur