TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

then cài

then cài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móc cài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tay cầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt cài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kẹp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt cửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh cóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cữ chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

then chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thanh chẹn nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cựa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khóa hãm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chõt chặn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đóng kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa van

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

con cóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quai móc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỏ cặp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái kẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phecmơtuya

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái kìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị ép chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm kẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

măng sông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
then cai

vãu hãm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chốt chận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

then cai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

then cài

latch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fastener

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 blocking device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dowel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fasteners

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dowel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

link

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

catch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pawl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ratchet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blocking device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

locking device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

snap-action toggle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

locking catch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

closure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
then cai

retaining catch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

then cài

Verriegelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstiften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindungselement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Befestigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrklinke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrvorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Falle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schnapper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

closure

đóng kín, cửa van, cửa chắn, then cài

latch

then cài, chốt cài, con cóc (chi tiết máy), chốt (định vị), vấu

fastener

móc cài, quai móc, mỏ cặp, cái kẹp, then cài, tay cầm, phecmơtuya

clamp

cái kìm, cái kẹp, thiết bị ép chặt, tấm kẹp, then cài, tay cầm, ống nối, măng sông

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

retaining catch

vãu hãm, chốt chận, then cai

snap-action toggle

then cài; móng, cựa

locking catch

khóa hãm; chõt chặn, then cài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Falle /[’fala], die; -, -n/

then chặn; then cài (Riegel);

Schnapper /der; -s, - (ugs.)/

cái thanh chẹn nhỏ; then cài;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verriegelung /f/KTH_NHÂN/

[EN] latch

[VI] then cài (các thanh điều khiển)

verstiften /vt/XD/

[EN] dowel, peg

[VI] then cài, chốt

Verbindungselement /nt/CT_MÁY/

[EN] fastener, link

[VI] móc cài, then cài

Befestigung /f/DHV_TRỤ/

[EN] fastener

[VI] móc cài, then cài (tàu vũ trụ)

Halter /m/CƠ/

[EN] clamp, fastener, handle (cái)

[VI] (cái) kẹp, then cài, tay cầm

Sperrklinke /f/CƠ/

[EN] catch, pawl, ratchet

[VI] then cài, chốt cửa, bánh cóc

Sperrvorrichtung /f/CT_MÁY/

[EN] blocking device, catch, latch, lock, locking device, stop

[VI] dụng cụ chặn, then cài, chốt cài, khoá, cữ chặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

latch

then cài

 blocking device, clamp, dowel, fasteners, latch

then cài

 latch /toán & tin/

chốt, then cài

latch

chốt, then cài

 locking catch /cơ khí & công trình/

chốt chặn, then cài

 locking catch

chốt chặn, then cài