ausbalancieren /vt (kỉ thuật)/
cân bằng,
aufwägen /vt/
cân bằng, ngang bằng;
Balance /f =, -n/
1. [sự] cân bằng, bằng nhau; Balance
Bilanz /f =, -en/
sự] cân bằng, thăng bằng; [bản] quyét toán, kết toán, làm quyét toán.
Ausschweben /n -s/
sự] cân bằng (máy bay), lấy lại thăng bằng.
glattstellen /vt/
1. cân bằng; 2. giải quyét, thanh toán.
Gleichgewicht /n -(e)s/
sự, thế, trạng thái] cân bằng, thăng bằng, quân bình; (nghĩa bóng) đằm tính, thuần tính; [tính] trầm tĩnh, điềm đạm, bình tĩnh; stabiles - (vật lí) cân bằng không bền; aus dem Gleichgewicht kommen mất cân bằng; j -n aus dem Gleichgewicht bringen làm ai mắt thăng bằng; ins Gleichgewicht kommen làm cân bằng, làm thăng bằng, làm quân bình; aus dem - kommen mất thăng bằng; j-m in etw. (D)das Gleichgewicht halten thi đua với ai.
Gleichgewichtsläge /f =/
trạng thái] cân bằng, thăng bằng, quân bình; Gleichgewichts
balancieren /vt/
1. cân bằng, thăng bằng; 2.(tài chính) quyết toán, két toán.
Balancierstange /f =, -n/
cái cân bằng, dòn cân, con lắc, qủa lắc, con lăn.