TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghiêng

nghiêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

xiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chéo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không thẳng đứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lật đổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lật nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lung lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dốc xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đảo ngược

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Xéo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nánh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoai thoải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc nghiêng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
nghiêng 45o

nghiêng 45o

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nghiêng

oblique

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slant

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

italic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slanting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tilting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Inclined

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tilt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to kick up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

obloque

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

out-of-plumb

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inclination

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

List

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

leaning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beveled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bevelled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

careen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

out of plumb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 askew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 italic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacillate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wandering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tipping

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sloping

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

declivious

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hading

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acclivous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

upturned

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aslant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slanted

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bevel

 
Từ điển toán học Anh-Việt
nghiêng 45o

 mitered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nghiêng

schief

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schräg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

krängen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kursiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schräg-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kipp-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kielholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abfällig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geneigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich neigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich niederbeugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schief werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Überhängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abweichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghiêng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tonnlagig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hängig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kippen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Krängung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abdachig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Flasche neigen

nghiêng cái chai.

das Gebirge fällt nach Osten ab

dãy núi nghiêng dốc xuống về hướng Đông

abfallende Wege

những con đường dốc.

eine geneigte Fläche

một mặt phẳng nghiêng.

Từ điển toán học Anh-Việt

bevel

nghiêng; góc nghiêng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krängen /vi (hàng hải, hàng không)/

bị] nghiêng, nánh.

Krängung /f =, -en (hàng hải, hàng không)/

độ] nghiêng, nánh.

abdachig /a/

nghiêng, thoai thoải.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inclined

nghiêng, dốc

slanting

nghiêng, lệch

oblique

xiên, nghiêng, chéo

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

slanted

Xéo, nghiêng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sloping

nghiêng, dốc

declivious

nghiêng, dốc

hading

dốc, nghiêng

acclivous

dốc, nghiêng

upturned

nghiêng, đảo ngược

aslant

xiên, nghiêng, chéo

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kippen

[VI] Nghiêng, lật

[EN] tilting, tipping

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tonnlagig /(Adj.) (Bergmannsspr.)/

nghiêng (vỉa, tầng);

hängig /(Adj.)/

(Fachspr ) nghiêng; dốc (abschüssig);

abhängen /(st. V.; hat)/

(veraltet, selten) nghiêng; dốc xuống (abfallen);

neigen /(sw. V.; hat)/

nghiêng; làm nghiêng;

nghiêng cái chai. : die Flasche neigen

abfallen /(st V.; ist)/

nghiêng; dốc xuống;

dãy núi nghiêng dốc xuống về hướng Đông : das Gebirge fällt nach Osten ab những con đường dốc. : abfallende Wege

fallen /(st. V.; ist)/

(Geol ) (nói về lớp đất đá) dô' c; nghiêng (sich neigen);

neigen /(sw. V.; hat)/

dốc; nghiêng; xiên;

một mặt phẳng nghiêng. : eine geneigte Fläche

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 askew

nghiêng

italic, lean

nghiêng (chữ)

 italic

nghiêng (chữ)

 leaning /xây dựng/

nghiêng (tháp)

sway, vacillate, wandering

nghiêng, lung lay

 sway

nghiêng, lung lay

 mitered

nghiêng 45o

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Inclined

nghiêng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghiêng

1) abfällig (a), schief (a), schräg (a), geneigt (a); sich neigen, sich niederbeugen, schief werden, Überhängen vi, abweichen vi; ảnh chụp nghiêng Profilaufnahme f; chữ nghiêng schiefe Schrift f, Kursivschrift f; nliin nghiêng schief ansehen;

2) nghiêng ve abweichen vi (ve tau thủy); sự nghiêng về Ausschlag m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schief /adj/XD/

[EN] leaning

[VI] nghiêng (tháp)

kursiv /adj/IN/

[EN] italic

[VI] nghiêng (chữ )

schief /adj/XD/

[EN] slanting

[VI] nghiêng, lệch

Schräg- /pref/XD, CNSX, CNT_PHẨM, VTHK/

[EN] slant

[VI] nghiêng, lệch

schräg /adj/XD/

[EN] beveled (Mỹ), bevelled (Anh), slanting

[VI] nghiêng, vát

krängen /vi/VT_THUỶ/

[EN] heel

[VI] nghiêng, chành (tàu thuỷ)

Kipp- /pref/XD, ÔTÔ/

[EN] tilting

[VI] nghiêng, dốc

kielholen /vt/VT_THUỶ/

[EN] careen

[VI] nghiêng, lật nghiêng (đại tu tàu)

schief /adj/HÌNH/

[EN] oblique

[VI] xiên, nghiêng, lệch

schief /adj/CT_MÁY/

[EN] out of plumb

[VI] nghiêng, không thẳng đứng

schräg /adj/HÌNH/

[EN] oblique

[VI] xiên, nghiêng, lệch

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

inclination

nghiêng

oblique

nghiêng

slant

nghiêng

List

Nghiêng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tilt

nghiêng

to kick up

nghiêng, lật đổ

obloque

xiên, nghiêng, chéo

out-of-plumb

không thẳng đứng, nghiêng