okay /das; -[s], -s (ugs.)/
sự đồng ý;
sự tán thành (Einverständnis, Zustimmung);
ubereinkommen /(st. V.; ist) (geh.)/
sự đồng ý;
sự thỏa thuận;
Jastimme /die; -, -n/
sự đồng ý;
sự bỏ phiếu thuận;
Konsens /[kon'zens], der; -es, -e (PI. ungebr.) (bildungsspr.)/
(veraltend) sự tán thành;
sự đồng ý;
sự cho phép (Zustimmung, Ein willigung);
Zusage /die; -, -n/
sự chấp nhận;
sự chấp thuận;
sự đồng ý;
Plazet /[...tset], das; -s, -s (bildungsspr.)/
sự đồng ý;
sự tán thành;
sự chấp thuận (Zustimmung, Einwilligung);
Segen /[’ze:gan], der; -s, -/
(o Pl ) (từ lóng) sự chấp thuận;
sự đồng ý;
sự tán thành (Einwil ligung, Billigung);
Sanktion /[zarjk'tsio:n], die; -, -en/
(Pl selten) (bildungsspr );
sự tán thành;
sự đồng ý;
sự thừa nhận (Billigung, Zustimmung);
Absprache /die; -, -n/
sự dàn xếp;
sự đồng ý;
sự thỏa thuận (Vereinbarung);
ký kết một thỏa thuận với ai : eine Absprache mit jmdm. treffen
Ja /das; -[s], -[s]/
câu trả lời đồng ý;
sự đồng ý;
sự ưng thuận (Zustimmung);
Fiat /das; -s, -s (veraltet)/
sự cho phép;
giấy phép;
sự đồng ý;
sự chấp thuận (Zustim mung, Genehmigung);
Beifall /der; -[e]s/
sự đồng tành;
sự đồng ý;
sự động viên;
sự khích lệ (Beja hung, Zustimmung);
quan điểm của ông ta không nhận được sự đồng tình. : seine Ansicht fand keinen Beifall
Bejahung /die; -, -en/
sự xác nhận;
sự chứng thực;
sự chứng nhận;
sự đồng ý (die Zustimmung);
Einverständnis /das; -ses, -se (PI. selten)/
sự đồng ý;
sự ưng thuận;
sự bằng lòng;
sự tán thành (Billigung, Zustim mung);
Einwilligung /die; -, -en/
sự thỏa thuận;
sự ưng thuận;
sự đồng ý;
sự tán thành (Zustimmung, Einverständnis);
Akkord /[a’kort], der; -[e]s, -e/
(veraltet) sự đồng ý;
sự tán thành;
sự đồng tâm nhất trí;
sự hòa hợp (Übereinstimmung, Einklang);
Jawort /das (PI. -e, selten)/
sự đồng ý (kết hôn với ai);
sự ưng thuận;
sự thuận tình;
sự bằng lòng;
sự tán thành;
Zustimmung /die; -, -en/
sự đồng ý;
sự bằng lòng;
sự tán thành;
sự chấp nhận;
sự cho phép (Bejahung, Billigung, Einver ständnis, Plazet);
: jmdm. seine Zustimmung
Akzeptierung /die; -, -en/
sự chấp nhận;
sự công nhận;
sự ưng thuận;
sự đồng ý;
sự đồng tình;
Billigung /die; -, -en (PL selten)/
sự tán thành;
sự thừa nhận;
sự đồng ý;
sự hoan nghênh;
sự chuẩn y;
sự phê chuẩn thuận (Zustimmung);
Bewilligung /die; -, -en/
sự đồng ý;
sự ưng thuận;
sự chấp thuận;
sự tán thành;
sự cho phép;
sự bỏ phiếu thuận;