regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/
(Sprachw ) chi phối;
đi với;
dùng với (verlangen, erfor dern);
động từ này phải dùng với cách ba. : dieses Verb regiert den Dativ
anwandeln /(sw. V.; hat) (geh.)/
đột nhập;
xâm chiếm;
chiếm lĩnh;
chi phối (erfassen, befallen, überkommen);
nỗi xúc động tràn ngập tâm hồn hắn. : ein Gefühl wandelte ihn an
beherrschen /(sw. V.; hat)/
át hẳn;
trội hơn;
thống trị;
chi phối (dominieren, bestimmen);
một bức tượng kỵ sĩ ngự trị trên quảng trường. : den Platz beherrscht ein Reiter denkmal
ubermannen /(sw. V.; hat)/
(tình cảm, cơn đau) xâm chiếm;
tràn ngập;
chiếm lấy;
chi phối;
nỗi tuyệt vọng xăm chiếm hắn. 2i. (veraltet) khắc phục, vượt qua, chế ngự (überwäl tigen). : Verzweiflung übermannte ihn