TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phối

Chi phối

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xâm chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

át hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ảnh hưởng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đi với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thống trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm ưu thế

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chủ đạo

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chiếm Uu thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ảnh hương lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rung chuyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Thống trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cai quản 2. Những thống lãnh thiên thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

những thiên sứ quản trị .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Khoan miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc xá 2. Phân phối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ban phát. 3. Quản lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an bài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống trị. 4. Giáo qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui chế tôn giáo.<BR>~ from the vows miễn chuẩn lời khấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải lời khấn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chi phối

Governing

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 disturb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 govern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Influence

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dominant

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

domination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dispensation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chi phối

Beeinflussen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

regieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherrschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubermannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dominieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwältigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Verb regiert den Dativ

động từ này phải dùng với cách ba.

ein Gefühl wandelte ihn an

nỗi xúc động tràn ngập tâm hồn hắn.

den Platz beherrscht ein Reiter denkmal

một bức tượng kỵ sĩ ngự trị trên quảng trường.

Verzweiflung übermannte ihn

nỗi tuyệt vọng xăm chiếm hắn. 2i. (veraltet) khắc phục, vượt qua, chế ngự (überwäl tigen).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

domination

1. Thống trị, chi phối, cai quản 2. (pl) Những thống lãnh thiên thần, những thiên sứ quản trị [một đẳng thiên sứ có quyền thống trị].

dispensation

1. Khoan miễn, đặc miễn, miễn trừ, đặc xá 2. Phân phối, phân dự, ban phát. 3. Quản lý, xử lý, xử trí, an bài, chi phối, thống trị. 4. Giáo qui, qui chế tôn giáo.< BR> ~ from the vows miễn chuẩn lời khấn, giải lời khấn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dominieren /I vi/

át hẳn, trội hơn, chiếm Uu thế, có ảnh hương lơn, chi phối; 11 vt thông trị, ngự trị.

überwältigen /vt/

1. thắng, thắng thế, trội, đánh thắng; 2. khắc phục, vượt qua, xâm chiếm, chi phối (tình cảm); 3. làm... xúc động, làm chấn động, làm rung chuyển.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

dominant

chi phối, chiếm ưu thế, chủ đạo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

(Sprachw ) chi phối; đi với; dùng với (verlangen, erfor dern);

động từ này phải dùng với cách ba. : dieses Verb regiert den Dativ

anwandeln /(sw. V.; hat) (geh.)/

đột nhập; xâm chiếm; chiếm lĩnh; chi phối (erfassen, befallen, überkommen);

nỗi xúc động tràn ngập tâm hồn hắn. : ein Gefühl wandelte ihn an

beherrschen /(sw. V.; hat)/

át hẳn; trội hơn; thống trị; chi phối (dominieren, bestimmen);

một bức tượng kỵ sĩ ngự trị trên quảng trường. : den Platz beherrscht ein Reiter denkmal

ubermannen /(sw. V.; hat)/

(tình cảm, cơn đau) xâm chiếm; tràn ngập; chiếm lấy; chi phối;

nỗi tuyệt vọng xăm chiếm hắn. 2i. (veraltet) khắc phục, vượt qua, chế ngự (überwäl tigen). : Verzweiflung übermannte ihn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tác động,ảnh hưởng,chi phối

[DE] Beeinflussen

[EN] Influence

[VI] tác động, ảnh hưởng, chi phối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturb, govern

chi phối

Từ điển tiếng việt

chi phối

- đg. Có tác dụng điều khiển, quyết định đối với cái gì. Tư tưởng chi phối hành động. Chịu sự chi phối của quy luật kinh tế.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Governing

Chi phối