unstetig /(Adj.)/
không liên tục;
gián đoạn;
unterbrechen /(st. V.; hat)/
(thường đùng ở dạng phân từ II) ngắt;
gián đoạn;
tạm ngưng lại;
việc cung cấp điện bị tạm : die Stromversorgung ist unterbrochen
intermittierend /[-mi'ti:rant] (Adj.) (bes. Fachspr.)/
tuần hoàn;
có chu kỳ;
gián đoạn;
diskontinuierlich /(Adj.) (bildungsspr.)/
gián đoạn;
phân tán;
không liên tục (unzusammenhängend, unterbrochen);
zusammenbrechen /(st. V; ist)/
thất bại;
phá sản;
gián đoạn;
đình chỉ;
giao thòng bị cắt đứt. : der Verkehr brach zusammen
stocken /(sw. V.)/
(hat) ứ đọng;
ngừng trệ;
đình trệ;
dừng lại;
không hoạt động;
gián đoạn;
giao thông bị ngưng trệ : der Verkehr stockte công việc gián đoạn. : die Arbeiten gerieten ins Stocken