háng
Hüfte f; gìạng háng grätschen vi, die Beine spreizen
hàng
1) Kolonne f, Zug m, Reihe f, Glied n, Linie f; xếp hàng (sich) in einer Reihe aufstelleri;
2) (chữ) Zeile f;
3) (ngôi thứ) Grad m, Serie f, Sorte f, Klasse f, Rang m; hàng thứ nhăt erste Klasse f;
4) (hàng hóa) Waren- (a), Guter- (a); Waren f/pl, Artikel; toa hàng Güterwagen m; hàng tiêu dùng Konsumgüter pl; hàng xuất kháu Exportwaren f/pl;
5) Laden m, Geschäft n, Verkaufsstelle f, Verkaufsstand m; hàng cơm Gastätte f; hàng rong Straßenhandel m;
6) jeder ; hàng giờ stündlich (a); hàng tuàn wöchentlich (a);
háng
häng
1) (mùi vij scharf (a), beißend (a), ätzend (a); erstickend (a);
2) (tích cực) begeistert (a), feuerig (a), flammend (a); làm häng schuften vi, begeistert arbeiten
háng
vor allem, vor allen Dingen,
hạng
1) Kategorie f, Klasse f; hạng nhát erste Klasse f, erste Range;
2) (vận dộng viên theo cân nặng) (thề) Gewicht n; hạng gà Bantamgewicht n; hạng lộng Federgewicht n; hạng nhẹ Leichtgewicht n; hạng ruồi Fliegengewicht n; hạng trung Mittelgewicht n hạng mục Position f, Posten m; hạng kế hoạch Planposition f
hằng
1) gewöhnlich (adv), oft (adv), ständig (adv); tôi hằng mong dợi ich erwarte oft;
2) (về thời gian) jeder (pron ind); hằng năm jedes Jahr; hằng ngày täglich (adv);
3) X. hằng nga