TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghèo

nghèo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gầy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghèo khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không che phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loại thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kém chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàm lượng thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghèo đói.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Hộ đói

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Sự thấp kém

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

xấu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tay trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay trắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túng thiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

17 -ĐVTĐ150000 khôn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy guộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy còm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy đét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy nhom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẳng khiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còi CỌC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít ỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu thón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khan hiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu hụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyết tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyết điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túng thiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khốn khổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bần cùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đáng thương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
nghèo con

nghèo con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nghèo .

eredelt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cải thiện giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nghèo túng

vô nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá sàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo túng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túng bấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khánh kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghèo

poor

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lean

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weak a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Weak

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bare

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

low-grade

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lower-grade

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 lean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hungry

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

poor household

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

poverty

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

nghèo

arm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittellos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbemittelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ärmlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dürftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gasarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mager-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dalies

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mager

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvermögend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mangel II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nghèo con

wenig Kind haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nghèo .

unveredelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nghèo túng

bankrott

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbemittelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sind zu dem Schluß gekommen, daß es unwichtig ist, ob sie gestern reich oder arm, gebildet oder unwissend, stolz oder bescheiden, verliebt oder leeren Herzens waren - so unwichtig wie der sanfte Wind, der durch ihr Haar streicht.

Họ rút ra kết luận rằng quá khứ họ giàu hay nghèo, có học hay ngu dốt, tự kiêu hay nhún nhường, si tình hay chưa hề yêu... đều không quan trọng, chỉ như làn gió nhẹ thoảng qua trên tóc mà thôi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have decided that it matters not if yesterday they were rich or poor, educated or ignorant, proud or humble, in love or empty-hearted—no more than it matters how a soft wind gets into their hair.

Họ rút ra kết luận rằng quá khứ họ giàu hay nghèo, có học hay ngu dốt, tự kiêu hay nhún nhường, si tình hay chưa hề yêu… đều không quan trọng, chỉ như làn gió nhẹ thoảng qua trên tóc mà thôi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Entfernung von NOx aus schwefelarmen Abgasen durch Reduktion mit Ammoniak

Tách NOx khỏi các khí thải nghèo lưu huỳnh bằng phản ứng khử với NH3

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Selbstleitende FET („Verarmungstyp“):

FET tự dẫn (“loại nghèo”):

Beim Verarmungstyp fließt bei einer Spannung von 0 V zwischen Gate und Source ein Strom zwischen Drain und Source.

Ở loại nghèo, khi giữa cực cổng và cực nguồn có điện áp là 0 V thì có dòng điện chạy giữa máng và nguồn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Dalies háben

sóng nghèo, sống túng thiếu;

im chronischen Dalies sein

thường xuyên cần tiền.

éine mager e Súppe

canh thịt nạc; 4. (nghĩa bóng) nghèo nàn, ít ỏi; ~

ein mager es Ergebnis

kết quả ít ỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine arme Familie

một gia đình nghèo khó

ihre Verschwendungs sucht hat sie arm gemacht

tật tiêu xài hoang phí của cô ta đã khiển cô ta trở nên nghèo khó',

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

poor

Nghèo, bần cùng, nghèo nàn, tội nghiệp, đáng thương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittellos /a/

nghèo, nghèo khổ, vô sản, tay trắng.

unveredelt /(unv/

(unveredelt) a 1. không cải thiện giống; 2. (kĩ thuật) không giàu, nghèo (về quặng).

arm /a/

1. nghèo, nghèo khó, nghèo khổ, nghèo nàn, khổ cực, khổ sỏ, khôn khổ; arm werden nghèo đi, bần cùng hóa; -

Dalies /m =/

sự, cảnh] nghèo, nghèo nàn, nghèo khổ, túng thiéu, cực khổ, khổ sỏ, 17 -ĐVTĐ150000 khôn khổ, bắt hạnh; den Dalies háben sóng nghèo, sống túng thiếu; im chronischen Dalies sein thường xuyên cần tiền.

mager /a/

1. gầy, gầy gò, gầy guộc, gầy còm, gầy đét, gầy nhom, khẳng khiu, còi CỌC; 2. (kĩ thuật) nghèo; 3. không có mở, nạc; éine mager e Súppe canh thịt nạc; 4. (nghĩa bóng) nghèo nàn, ít ỏi; mager er Bóden đất bạc màu; mager e Ernte vụ mùa thắt bát; - e Kost [Küche] bữa ăn đạm bạc; ein mager es Ergebnis kết quả ít ỏi.

unvermögend /a/

1. nghèo, nghèo khó, nghèo khổ, nghèo nàn, khổ cực, khổ sỏ, khôn khổ; 2. bất lực, không có năng lực, kém năng lực, thiếu năng lực; 3. (y) [bị] liệt dương, liệt dục.

Mangel II /m -s, Mängel/

m -s, Mängel 1. [sự] thiếu, thiếu thón, khan hiém, thiếu hụt (an D về); 2. tật, khuyết tật, khuyết điểm, thiếu sót, chỗ hư hỏng; 3. [sự, cảnh] nghèo, nghèo khổ, túng thiếu, nghèo nàn, cực khổ, khổ sỏ, khốn khổ.

bankrott /a/

vô nợ, phá sàn, nghèo túng, túng bấn, nghèo, khánh kiệt; - gehen Ịsein, werden] [bị] võ nợ, phá sản, khánh kiệt, sạt nghiệp.

unbemittelt /a/

nghèo túng, túng bấn, nghèo khó, nghèo khổ, nghèo nàn, nghèo hèn, nghèo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittellos /(Adj.)/

nghèo; nghèo khổ; tay trắng;

arm /[arm] (Adj.; ärmer, ärmste)/

nghèo; nghèo khó; nghèo khổ; nghèo nàn (bedürftig, mittellos);

một gia đình nghèo khó : eine arme Familie tật tiêu xài hoang phí của cô ta đã khiển cô ta trở nên nghèo khó' , : ihre Verschwendungs sucht hat sie arm gemacht

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

poor

nghèo, gầy , xấu, thô

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

poverty

Sự thấp kém, nghèo

Không thực hiện được khả năng của bản thân như mọi người.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Hungry,poor household

Hộ đói, nghèo

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Poor

[VI] (adj) Nghèo, nghèo đói.

[EN]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lean

nghèo

lean

nghèo (khoáng vật)

 weak /ô tô/

nghèo (hỗn hợp hòa khí)

 lean

nghèo (khoáng vật)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasarm /adj/ÔTÔ/

[EN] lean

[VI] nghèo (hỗn hợp nhiên liệu)

Mager- /pref/XD, ÔTÔ, THAN, VTHK/

[EN] lean

[VI] nghèo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

poor

nghèo (quặng, hỗn hợp nhiên liệu)

lean

gầy, nghèo

bare

trần, không che phủ (que hàn), nghèo (quặng)

low-grade

loại thấp, cấp thấp, nghèo (quặng)

lower-grade

cấp thấp, kém chất lượng, nghèo, hàm lượng thấp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Weak

nghèo

Từ điển ô tô Anh-Việt

weak a

Nghèo (hỗn hợp hòa khí)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghèo

arm (a), mittellos (a), unbemittelt (a), ärmlich (a), dürftig (a); người nghèo Armer m, Mittelloser m; trở nên

nghèo con

wenig Kind n haben nghèo cực furchtbar arm (a), vollkom