Ausschank /der; -[e]s, Ausschänke/
quán rượu;
Kellerei /die; -en/
quán rượu;
quán bia (dưới tầng hầm);
Krug /[kru:k], der; -[e]s, Krüge/
(landsch , bes nordd ) quán rượu;
tửu quán (Wirtshaus);
kabarettistisch /(Adj.)/
(thuộc) quán rượu;
hộp đêm (có trình diễn ca nhạc);
Weinlokal /das/
quán rượu;
tửu quán;
Pub /[pap, engl.: pAb], das, auch/
quán rượu;
tiệm rượu (Kneipe);
Bude /['bu:do], die; -, -n/
(ugs abwertend) của hàng;
quán rượu (Laden, Lokal);
Schwemme /[’Jvema], die; -, -n/
(landsch ) quán bia;
quán rượu (Kneipe);
Schank /der; -[e]s, Schänke (veraltet)/
(PI selten) quán bia;
quán rượu;
Schank /die; -, -en (österr.)/
quán bia;
quán rượu;
Schankwirtschaft /die/
tửu quán;
quán rượu;
Schnapsbude /die (ugs. abwertend)/
quầy rượu;
quán rượu;
Beisl /das; -s, -, mundartl. -n (österr.)/
quán rượu;
quán ăn nhỏ (Kneipe);
Bar /die; -, -s/
quán bar;
quán rượu;
hộp đêm (Kneipe, Nachtlokal);
Keller /[’kelar], der; -s, -/
quán rượu;
sàn nhảy trong tầng hầm;
Kretschem /der; -s, -e (ostmd. veraltet)/
tửu quán;
quán rượu;
quán trọ (Wirtshaus);
Schänke /die; -, -n/
tửu quán;
quán rượu;
quán bia;
Kaschemme /[ka'Jcma], die; -, -n (abwertend)/
quán rượu;
tửu quán có tiếng xấu;
hắc điếm;
Lokal /das; -s, -e/
tiệm ăn;
nhà hàng;
quán ăn;
quán rượu;
Lokalitat /[lokali'te:t], die; -, -en/
(đùa) tiệm ăn;
nhà hàng;
quán ăn;
quán rượu;
Tischtelefon /das/
máy điện thoại đặt trên bàn trong các nhà hàng;
quán rượu (để khách bàn này nói chuyện với bàn kia);
Vereinslokal /das/
quán rượu;
nhà hàng nơi các thành viên câu lạc bộ thường họp mặt;
American /Bar [omerikon-], die; - -, - -s/
quán rượu;
quầy rượu mở cửa bán ngay từ buổi sáng (thường đặt ỗ các khách sạn) A me ri can way of life [o merikon ‘wei ov laif];
der;
lối sông của người Mỹ, quan điểm, lối suy nghĩ của người Mỹ. :