TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

roi

roi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

roi da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi da.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiên mao

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
rơi

rơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rọi

rọi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rồi

rồi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

xoắn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
rối

rối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con rối

con rối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rỗi

rỗi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
con rơi

con rơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con rôi

con rôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
rời

rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái roi

cái roi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roi da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây gậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cành nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

roi ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con rôì

con rôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rõi

Rõi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
rỏi

Rỏi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
rổi

Rổi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
chảy rối

chảy rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

roi

flagella

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 whip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fission

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
rơi

 fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rời

 in bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disjoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rọi

 irradiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rối

 bug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staggered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rỗi

 idle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rồi

Swirl

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
chảy rối

turbulent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

roi

Peitsche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flagellen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Rute

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gerte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ochsenziemer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Riemenpeitsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zlichtrute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fission

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
rơi

fallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rọi

er-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beleuchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erhellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchscheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

irradiieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rối

wirr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwickelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verworren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unruhig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruhelos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufgeregt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erregt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Puppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Marionette

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con rối

Marionetten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kasperpuppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Puppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con rơi

untergeschobenes Kind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Findling

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Findelkind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con rôi

Handpuppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái roi

Knute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwippe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geißel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmicke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuchtru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spießrute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reitgerte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con rôì

Marionette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chảy rối

turbulent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beweglichkeit durch Geißeln (Flagellen).

Di chuyển bằng lông roi (Flagellen).

Die Lage der Geißeln ist typisch für die jeweilige Bakterienart und wird zur Unterscheidung der Arten genutzt (Bild 1).

Vị trí của các lông roi là đặc tính của mỗi loài vi khuẩn, vì vậy chúng được dùng để phân biệt loài (Hình 1).

Wegen der geringen Dicke dieses Proteinfadens von etwa 20 nm sind Geißeln im Lichtmikroskop nur durch spezielle Färbeverfahren zu sehen.

Do đường kính nhỏ với khoảng 20 nm, lông roi chỉ được nhận ra trong kính hiển vi bằng một phương pháp nhuộm màu đặc biệt.

Dabei können Bakterien eine oder mehrere Geißeln besitzen, wobei diese entweder polar (an einem oder beiden Enden) oder peritrich (auf der ganzen Oberfläche) angeordnet sind.

Vi khuẩn có thể có một hay nhiều sợi. Lông roi có thể nằm ở đầu cực (một hay hai đầu) hay phân phối khắp mặt ngoài (peritrich).

Der Typ der Begeißelung ist jeweils typisch für die einzelnen Bakterienarten und wird daher auch zur Unterscheidung der Arten benutzt (Bild 1 und Seite 56).

Hình dạng của lông roi là tính chất đặc biệt của từng loài, vì vậy chúng được dùng để phân biệt các loài vi khuẩn. (Hình 1, trang 56)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Haare gehen ihm aus

tóc của hắn rụng dần. 1

thường được đùng trong cụm tít

nach vorn sinken

ngã tới trước

die Arme sinken lassen

buông thõng hai -• tay.

der Stein hat die Strecke in einer Sekunde durchfallen

hòn đá đã rơi hết độ cao trong một giây đồng hồ.

die Puppen tanzen lassen (ugs.)

giật dây điều khiển.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turbulent /adj/VLC_LỎNG/

[EN] turbulent

[VI] chảy rối, rối

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Swirl

rồi, xoắn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

roi,tiên mao

[DE] Fission

[EN] Fission

[VI] roi, tiên mao

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Rõi

rõi bước.

Rỏi

rắn rỏi.

Rổi

đi rổi, ghe rổi, phường rổi.

Rỗi

ít việc phải làm rỗi hơi, rỗi rãi, nhàn rỗi, rảnh rỗi, ngồi rỗi; xin cho khỏi tội rỗi tội, rỗi xin, cứu rỗi, tâu rỗi, tiêu rỗi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgehen /(unr. V.; ist)/

roi; rụng (ausfallen);

tóc của hắn rụng dần. 1 : die Haare gehen ihm aus

Knute /['knu:to], die; -, -n/

cái roi;

Schwippe /die; -, -n (landsch.)/

cái roi (Peitsche);

Geißel /['gaisal], die; -, -n/

(landsch ) cái roi; roi da (Peitsche);

Schmicke /die; -, -n (landsch., bes. nordd.)/

cái roi; roi da (Peitsche);

Zuchtru /te, die (geh. veraltend)/

cái roi; cây gậy (để đánh đòn);

Spießrute /die/

cành nhỏ; cái roi;

: thường được đùng trong cụm tít

Reitgerte /die/

cái roi; roi ngựa;

sinken /[’zigkan] (st. V.; ist)/

ngã; rơi;

ngã tới trước : nach vorn sinken buông thõng hai -• tay. : die Arme sinken lassen

durchfallen /(st. V.; hat)/

rơi; rụng;

hòn đá đã rơi hết độ cao trong một giây đồng hồ. : der Stein hat die Strecke in einer Sekunde durchfallen

irradiieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) chiếu; rọi;

einstrahlen /chiếu rọi vào cái gì; das Sonnenlicht strahlt durch die Fenster ein/

(Physik, Technik) chiếu; rọi;

Kasperpuppe /die/

con rối;

Marionette /[mario'neta], die; -, -n/

con rôì;

Puppe /cpopa], die; -, -n/

con rối (Marionette, Kasperpuppe);

giật dây điều khiển. : die Puppen tanzen lassen (ugs.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whip

roi

 fall

rơi

 in bulk

rời

 disjoint /toán & tin/

rời (nhau)

 discrete

rời (rạc)

 irradiate

rọi

 bug /toán & tin/

rối

Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

 foul /giao thông & vận tải/

rối (dây thừng)

 staggered /xây dựng/

rối (mạch)

 idle

rỗi

 bug /toán & tin/

lỗi, rối

Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC./Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

bug /toán & tin/

lỗi, rối

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ochsenziemer /m -s, =/

cái] roi;

Riemenpeitsche /f =, -n/

cái] roi; Riemen

Zlichtrute /í =, -n/

í cái] roi, roi da; Zlicht

Peitsche /f =, -n/

cái] roi, roi da.

Handpuppe /f =, -n (sân khấu)/

con rôi; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

roi

Rute f, Gerte f, Peitsche f.

rơi

fallen; con rơi untergeschobenes Kind n, Findelkind n; mưa rơi der Regen fällt.

rọi

rọi

er- vi, beleuchten vi, erhellen vi, durchscheinen vi.

rồi

rối

1) wirr (a), verwickelt (a), verworren (a); chỉ rối verworrenes Knäuel n;

2) unruhig (a), ruhelos (adv), aufgeregt (adv); erregt (a);

3) (Glieder-) Puppe f; Marionette f; múa rối Puppentheater m.

con rối

Marionetten f/pl; con rối giấy Drahtpuppe f; săn khấu con rối Marionettentheater n

con rơi

untergeschobenes Kind n, Findling m, Findelkind n

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

roi

[DE] Flagellen

[EN] flagella

[VI] roi