TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

che khuất

che khuất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che lấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bọc kín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khâm liệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhật thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyệt thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm lu mờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phủ lên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đè lên nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Ngăn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lấp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cản trở

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gây trở ngại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xây cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cản tầm mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm u ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây ẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí xây dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắp sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che kín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mò tối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... ảm đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả dói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi.'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

che khuất

obscure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

umbra

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sight-defiable

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Occultation

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

 hide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obscure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enshroud

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eclipse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

overlap

 
Từ điển toán học Anh-Việt

obstruct

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

che khuất

verbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfinstern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstrahlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wolken verfinsterten die Sonne

những đám mây che khuất mặt trời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbauen /vt/

1. xây sai, xây ẩu; 2. chi phí xây dựng; 3. che, che kín, che khuất; die Aussicht - che mắt tầm nhìn (do một công trình)

überstrahlen /vt/

1. soi sáng, chiếu sáng, rọi sáng, thắp sáng; 2. che, che lấp, che khuất, che kín.

verfinstern /vt/

1. làm tói, che tói, làm mò tối, che lấp, che khuất, che kín; 2. làm... ảm đạm [u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền];

Verstellung /í =, -en/

1. [sự] sắp xếp lại, sắp đặt lại, bố trí lại, chuyển chỗ, đổi chỗ; 2. [sự] che lấp, che khuất; 3. [sự] đổi giọng, thay đổi, bién đổi; 4. [sự, thói] giả dói, dổi.'

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbauen /(sw. V.; hat)/

xây cản; xây che; che khuất; làm cản tầm mắt;

verfinstern /(sw. V.; hat)/

làm tô' i; làm u ám; che tối; che lấp; che khuất;

những đám mây che khuất mặt trời. : Wolken verfinsterten die Sonne

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

obstruct

Ngăn, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại

Từ điển toán học Anh-Việt

overlap

phủ lên, che khuất, sự đè (lấn) lên nhau

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enshroud

Bọc kín, khâm liệm, che khuất

eclipse

Thiên thực, nhật thực, nguyệt thực, che khuất, làm lu mờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hide, obscure, overlap

che khuất

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Occultation

Che khuất

the blockage of light by the intervention of another object; a planet can occult (block) the light from a distant star

Sự che khuất ánh sáng bởi một thiên thể khác; một hành tinh có thể che ánh sáng từ một ngôi sao ở xa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sight-defiable

che khuất (do địa hình)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

umbra

che khuất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

obscure

che khuất