benetzen /vt/
phun, vảy, rảy, tưới; tẩm, tẩm nưdc, nhúng ưdt.
besprengen /vt/
rảy, tưói, rưói, phun,
abspritzen /I vi (s) phun, làm tung tóe, phọt ra, bắn ra, rày, vảy; II/
1. phun, vảy, rảy; 2. nỉa (ôtô).
verspritzen /vt/
tung tóe, vẩy nưóc, té nưóc, phun, rảy, xệt; chây (máu).
Ansprengung /f =, -en/
1. [sự] nhắc nhỏ; 2. [sự] phun, vảy, rảy; 3. [sự] phá nổ, làm nổ.
Bespritzung /f =, -en/
1. [sự] tưdi, rảy, ritdi, phun; 2. (nông nghiệp) [sự] làm mda nhân tạo, tưới phun.
abstreichen /vt/
1. giũ, phủi, rảy; 2. mài (dao); 3. lau, chùi; 4. giảm, -hạ, xuống (giá).
ansprengen /I vt/
1. nhắc, nhắc khẽ, gà; 2. phun, vảy, rảy; 3. phá nổ, làm nổ, nổ; II vi (s)
aussprengen /vt/
1. nổ (mìn); 2. loan truyền, phao đồn, đôn đại, phao, đồn; 3. tung tóe, vảy nước, té, phun, rảy, xịt (nước hoa).