Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/
(bildungsspr ) dấu;
dấu hiệu;
Anzeichen /das; -s, -/
dấu hiệu;
đặc điểm (Merkmal);
cho thấy dấu hiệu tỏ vẻ ân hận. : Anzeichen von Reue erkennen lassen
Markierung /die; -, -en/
dấu hiệu;
nhãn hiệu;
Merkzeichen /das/
dấu hiệu;
dấu vết;
Indiz /[in'diits], das; -es, -ien/
(bildungsspr ) dấu hiệu;
triệu chứng;
điềm;
Vorzeichen /das; -s, -/
triệu ehứng;
dấu hiệu;
điềm (Omen);
hắn cho rằng cuộc gặp mặt này là điềm xắu. : er hielt die Begegnung für ein böses Vorzeichen
Zeichen /[tsaixon], das; -s, -/
dấu hiệu;
tán hiệu;
hiệu lệnh;
hiệu lệnh tấn công : das Zeichen zum Angriff ra hiệu cho ai : jmdm. ein Zeichen geben là đấu hiệu giảng hòa : zum od. als Zei chen ihrer Versöhnung một mật hiệu : ein heimliches Zeichen ra dấu cho nhau. : sich durch Zeichen miteinander verständigen
Signum /das; -s, ...gna (bildungsspr.)/
dấu hiệu;
biểu trưng;
biểu tượng (Zeichen, Symbol);
Bezeichnung /die; -, -en/
(o Pl ) dấu hiệu;
ký hiệu;
đặc điểm (Kennzeichnung, Markierung);