ablehren /vt/
chỉnh lý, hiệu chỉnh, hiệu đính, kiểm tra.
reparieren /vt/
sửa, chữa, sửa chữa, tu sửa, tu bổ, hiệu chỉnh, chỉnh lí.
Lagerung /í =, -en/
1. [sự] cắm trại, đóng trại; 2. [sự] bảo quản trong kho; 2. (kĩ thuật) [sự] trang bị, xác lập, hiệu chỉnh, gá đặt, thiết bị, dụng cụ, máy, trạm; 4. (kĩ thuật) [điểm, gối, bệ) tựa; 5. (địa chất) sự phân vỉa, vỉa; 6. tình hình (bệnh nhân nằm viện).