maßenhaltig /a/
như nhau (về đo lưàng).
unterschiedslos /I a/
như nhau, gióng nhau; II adv như nhau, gióng nhau.
gleichergestalt,gleichermaßen,gleicherweise /adv/
như nhau, giông nhau.
derlei /a/
inu tương tự, như nhau, như.
Gleichstand /m -(e)s (thể thao)/
sự] bằng nhau, ngang nhau, như nhau, giống nhau.
Gleichheit /f =, -en/
sự] bằng nhau, ngang nhau, như nhau, giông nhau, đồng đẳng; [sự, tính] đồng nhất, tương đồng.
überein /adv/
một cách] hòa thuận, như nhau, giống nhau, đồng lỏng, đổng tầm, nhất trí.
Egalität /í =/
sự] bằng nhau, ngang nhau, như nhau, giông nhau, đồng đẳng, bình đẳng, đều đặn.
gleichartig /a/
thuần chất, thuần nhất, đồng nhắt, đồng tính, như nhau, giông nhau, tương tự; - e Größen (toán) các đại lượng đồng nhất; - e Satzglieder (văn phạm) các thành phần đồng loại của câu.
ebenbürtig /a/
1. bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đểu nhau, giống nhau, bình đẳng, bình quyền, ngang hàng; 2. bằng, vừa, ngang vói, ngang sức, cân sức, bằng súc, tương đương, cân sức cân tài, ngang giá, bằng giá.