TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phim

Phim

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đạo diễn và kịch bản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phim dàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cảnh phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạp chiếu bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạp xi-nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưàng sọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viền mũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng nẹp màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim xi nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng màng thuổc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn sương mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng trong suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nơi lưu trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư viện lưu trữ tranh ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp mỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng bôi trơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màng ôxit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
phím

phím

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

manip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chìa khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nút bấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

then

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chìa vặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chem.

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt kim loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái cúc áo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

núm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu van

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận khóa-mở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

then chốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
phim .

phim .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phim

film

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

direction and screenplay

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cellophane

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cling film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

film wrap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transparent film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
phím

key

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

button

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phim

Film

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regie und Drehbuch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

phim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Saitensattel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Taste

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stadtstreifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kino

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klarsichtfolie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildstelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phim .

Kinoaufnahmefilm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phím

Tonart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sendetaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Morsetaste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlüssel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chiffrierschlüssel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

phim

Film

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

réalisation et scénario

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Filmscharniere

Bản lề phim (màng mỏng)

Beim Umformen der Folie ist die Folienschwindung durch das warme Umformwerkzeug zu beachten.

Khi định dạng phim bằng khuôn gia nhiệt, phải lưu ý đến sự co rút của phim.

Oberflächenkamera

Máy quay phim kiểm soát bề mặt

Folienherstellung und Verarbeitungsvorgang

Chế tạo tấm phim và quá trình gia công

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biofilme.

Lớp phim sinh học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der paßt in den Streifenỉ

chúng tôi cùng bọn vdi nó.

jugendfreier Film

phim thiếu nhi;

abendfüllender Film

phim cõ dài;

éinen Film dréhen

quay phim;

einen Film synchronisieren

lồng tiếng cho phim;

éinen Film aufführen

chiếu phim; 2. màng màng thuổc (tren phim ảnh, trên giấy ảnh...); 3. vảy cá (mắt); 4. màn sương mỏng; 5. sợi nhỏ, tơ nhỏ (của màng nhện...); ♦

den ganzen Film verkorksen

làm hỏng cả sự nghiệp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

key

Chìa khóa, bộ phận khóa-mở, khóa, điệu (âm nhạc), phím, nút bấm, lời giải, bí quyết, chủ yếu, then chốt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

film

màng mỏng, lớp mỏng, phim, màng bôi trơn, màng ôxit

key

chìa khóa, then, chìa vặn, khóa, chem., phím, manip, chốt

button

hạt kim loại, hạt chì, cái cúc áo, nút bấm, phím, núm, nắp, đầu van

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildstelle /die/

nơi lưu trữ; thư viện lưu trữ tranh ảnh; phim;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

film

phim; màng mỏng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

film

phim, màng mỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Film /m/FOTO, TH_LỰC (nước), C_DẺO, CƠ/

[EN] film

[VI] phim, màng mỏng

Klarsichtfolie /f/B_BÌ/

[EN] cellophane, cling film, film wrap, transparent film

[VI] phim, màng trong suốt

Tonart /f/ÂM/

[EN] key

[VI] phím

Taste /f/M_TÍNH/

[EN] button, key

[VI] phím

Ventil /nt/ÂM/

[EN] key

[VI] phím

Sendetaste /f/V_THÔNG/

[EN] key

[VI] phím, manip (điện báo)

Taste /f/V_THÔNG/

[EN] button, key

[VI] manip, phím

Klappe /f/ÂM/

[EN] key

[VI] phím, manip

Morsetaste /f/VT&RĐ/

[EN] key

[VI] phím, manip

Schlüssel /m/M_TÍNH, IN/

[EN] key

[VI] phím; khoá

Schlüssel /m/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] key

[VI] phím; khoá

Chiffrierschlüssel /m/V_THÔNG/

[EN] key

[VI] khoá, phím, manip

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 film

phim

film

phim (ảnh)

 film /điện lạnh/

phim (ảnh)

 button

phím

 key /toán & tin/

phím (bấm)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kinoaufnahmefilm /m -(e)s, -e/

m -(e)s, -e phim [điện ảnh].

Stadtstreifen /m -s, =/

1. màng mỏng; 2. phim; 3. cảnh [đoạn] phim; Stadt

Kino /n -s, -s/

1. [nghệ thuật, ngành] điện ảnh; 2. phim; 3. rạp chiếu bóng, rạp xi-nê; Kino gehen đi xem phim.

Streifen /m -s, =/

1. đưòng vạch, đưàng sọc; 2. [bộ, cuốn] phim; 3. [cái] vành mũ, viền mũ; 4. đưỏng nẹp màu (chạy dọc ống quần quân phục); 5. (quân sự) [cái] băng đạn, kẹp đạn; (kĩ thuật) [cái] vỏ bọc ngoài, đai bọc, đai sắt, vỏ áo; ♦ der paßt in den Streifenỉ chúng tôi cùng bọn vdi nó.

Film /m -(e)s,/

1. phim, phim ảnh, phim xi nê; jugendfreier Film phim thiếu nhi; abendfüllender Film phim cõ dài; éinen Film dréhen quay phim; einen Film synchronisieren lồng tiếng cho phim; éinen Film aufführen chiếu phim; 2. màng màng thuổc (tren phim ảnh, trên giấy ảnh...); 3. vảy cá (mắt); 4. màn sương mỏng; 5. sợi nhỏ, tơ nhỏ (của màng nhện...); ♦ den ganzen Film verkorksen làm hỏng cả sự nghiệp.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phim

Film m; phim chuyện Spielfilm m;

phim,phim dàn

Saitensattel m (z.B. der Mandoline); Taste f.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phim

[DE] Film

[EN] film

[FR] Film

[VI] Phim

Phim,đạo diễn và kịch bản

[DE] Film, Regie und Drehbuch

[EN] film, direction and screenplay

[FR] Film, réalisation et scénario

[VI] Phim, đạo diễn và kịch bản