TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sôi sục

sôi sục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dậy lên trong lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừng bừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say sưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như vũ bão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão táp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như vũ bão.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùn vụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maụ lẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiéu đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sôi sùng sục

sôi sùng sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dào dạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủi bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

réo ầm ầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sôi sủng sục

sôi sủng sục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi SỤC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dào dạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cháy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trương lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phình ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỏ to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sôi sục

boil up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boil up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sôi sục

stürmisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wallend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

siedend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kochend .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sprudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

garen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glühen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungestum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungestüm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sôi sùng sục

pulsieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraussprudeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

strudeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sprudeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorquellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sôi sủng sục

sprudelnd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übersprudeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vor Witz übersprudeln

tâm hôn rạo rực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein sprudelndes Temperament

tính cách sôi nổi.

die Wut gärt in ihm

sự tức tối âm ỷ trong lòng gã.

er glühte danach, sich zu rächen

lòng hắn sôi sục ý muốn trả thù.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stürmisch /a/

1. [có] bão, bão táp, sóng gió; 2. (về biển) động; (về sông) chảy xiét; (về gió) lộng, dữ dội; 3. (nghĩa bóng) sôi nổi, sôi sục, bão táp, ba đào, phong ba, mãnh liệt, mạnh mẽ, như vũ bão.

ungestüm /a/

1. vùn vụt, vun vút, nhanh chóng, maụ lẹ, chóp nhoáng, hiéu đông, sôi nổi; 2. mãnh liệt, khóc liệt, dữ dội, sôi nổi, sôi sục, mạnh mẽ, nhiệt liệt, hăng hái, hăng say, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng hậu, nhiệt tình.

heraussprudeln /vi (s, h)/

sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; heraus

strudeln /vi (h, s)/

sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; xoay, quay tròn, quay tít, chạy vòng quanh; nổi bọt, sủi bọt.

sprudeln /I vi (/

1. sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi, nổi bọt, sủi bọt; 2. réo ầm ầm; II vi (h) vt nói nhanh [nhiệt tình].

pulsieren /vi/

1. đập, có mạch, mạch động, xung động; 2. (nghĩa bóng) sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi.

hervorquellen /vi (s)/

sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi, chảy ra, tuôn ra, trào ra, bắt nguồn, phát nguyên; -

sprudelnd /a/

đang] sôi sủng sục, sôi SỤC; sprudelnd er Witz tài hóm hỉnh vô tận.

übersprudeln /vi (h, s)/

sôi sủng sục, sôi sục, sôi động; vor Witz übersprudeln tâm hôn rạo rực.

quellen /I vi (/

1. sôi sủng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi; 2. ri, rò, thấm qua, xuyên qua, lách qua, cháy ra, tuôn ra; 3. trương lên, trưóng lên, phồng lên, phình ra, nỏ to, sưng lên; dâng lên (nưóc); II vt ngâm, dầm, tẩm, tẩm ưót, nhúng ưót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprudeln /(sw. V.)/

(hat) sôi sục; sôi nổi (überschäumen);

tính cách sôi nổi. : ein sprudelndes Temperament

garen /[’ge:ròn] (st, auch, bes. in iibertr. Bed.: sw. V.)/

(hat) dậy lên trong lòng; sôi sục; bất ổn;

sự tức tối âm ỷ trong lòng gã. : die Wut gärt in ihm

glühen /[’gly:an] (sw. V.; hat)/

(geh ) sôi sục; bừng bừng (nổi giận, phấn khích); hào hứng; say sưa;

lòng hắn sôi sục ý muốn trả thù. : er glühte danach, sich zu rächen

stürmisch /[’/tYrmiJ] (Adj.)/

sôi nổi; sôi sục; mãnh liệt; mạnh mẽ; như vũ bão (ungestüm, leidenschaftlich);

ungestum /['ongojty:m] (Adj.) (geh.)/

sôi nổi; bôc; hăng; sôi sục; mạnh mẽ; hăng hái; nồng nhiệt (stürmisch, wild);

pulsieren /(sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) sôi sùng sục; sôi sục; dào đạt; sôi nổi (cuộc sống);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boil up

sôi sục

 boil up /xây dựng/

sôi sục

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sôi sục

wallend (a), siedend, kochend (adv).