Gleisfahizeug /n -(e)s, -e/
toa;
Wagen /m -s, =/
1. [chiếc] xe, xe tải, xe thổ mộ, xe ba gác, xe đẩy tay; 2. toa; ♦ die Pferde hinter den Wagen spännen bắt đầu làm không phái tủ đầu.
Amtssitz /m -es, -e/
địa điểm cơ quan, dinh, phú, công thự, tòa; -
Wohnsitz /m -es. -e/
1. trú quán, trú sỏ, chỗ ỏ, nơi ỏ, nơi thưỏng trú, nơi cú trú; 2. dinh, phủ, công thự, tòa; Wohn
verfliegen /vi (/
1. bay hơi, bóc hơi, bóc, tỏa (mùi), tan ra, tan đi (về sương mù); 2. thắm thoắt trôi qua, nhanh chóng trôi qua;