TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schicht

tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỉa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kíp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màng phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp xây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng xây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẻ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách lớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cán mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá phién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên trực .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai cấp trong xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người làm việc cùng một ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm việc theo ca kíp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schicht

layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

ply

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

shift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

sheet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stratum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

layer/ story/stratum/sheet

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overlay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overlaying

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

batch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lamination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheath

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lamina

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

furnish layer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brick footing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veneer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veneer sheet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

finish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schicht

Schicht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Lage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Falte

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bogen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Blatt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Platte

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Folie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Faserstoffschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steinlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schichtplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verputz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Furnier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Furnierblatt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Furnierschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschiebung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

schicht

couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

enveloppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vacation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche de peinture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche fibreuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assise de briques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuille de placage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feuillet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

placage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pli

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine dicke Schicht Staub

một lớp bụi dày

aufgekohlte Schicht

lớp thấm cacbon

durch lässige Schicht

lớp thẩm thấu

fotogra fische Schicht

lớp cảm quang.

die herrschen den Schicht

tầng lớp thống trị

die Schicht der Intellektuellen

giới tri thức.

die erste Schicht dauert von 6 bis 14 Uhr

ca đầu tiên kéo dài từ 6 đến 14 giờ

die Schicht wechseln

đổi ca.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Lage,Schicht

ply

Lage, Schicht

Schicht,Lage

layer, coat

Schicht, Lage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schicht /Lfixt], die; -, -en/

tầng; lớp; vỉa;

eine dicke Schicht Staub : một lớp bụi dày aufgekohlte Schicht : lớp thấm cacbon durch lässige Schicht : lớp thẩm thấu fotogra fische Schicht : lớp cảm quang.

Schicht /Lfixt], die; -, -en/

tầng lớp; giai tầng; giai cấp trong xã hội; giới (Gesellschaftsschicht);

die herrschen den Schicht : tầng lớp thống trị die Schicht der Intellektuellen : giới tri thức.

Schicht /Lfixt], die; -, -en/

phiên; ca; kíp;

die erste Schicht dauert von 6 bis 14 Uhr : ca đầu tiên kéo dài từ 6 đến 14 giờ die Schicht wechseln : đổi ca.

Schicht /Lfixt], die; -, -en/

nhóm người làm việc cùng một ca;

Schicht /ar.beit, die (o. PL)/

sự làm việc theo ca kíp;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Schicht

couche

Schicht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schicht /f =, -en/

1. tầng, lóp, thó; 2. tầng lóp, giai tầng; 3. đá phién; 4. [sự] thay đổi, thay thế, thay chân, thuyên chuyển, luân phiên, ca, kíp; 5. phiên gác, phiên trực (đ nhà máy...).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schicht

[EN] layer

[VI] lớp

Verschiebung,Schicht

[EN] shift

[VI] ca (làm việc)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schicht

(chrome) layer

Schicht

coat

Schicht

finish

Schicht

layer

Schicht

shift

Schicht

coating

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schicht /SCIENCE/

[DE] Schicht

[EN] sheath

[FR] couche; enveloppe; gaine

Schicht /SCIENCE/

[DE] Schicht

[EN] bed; stratum

[FR] couche

Schicht /TECH/

[DE] Schicht

[EN] shift

[FR] vacation

Schicht /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schicht

[EN] lamina

[FR] couche

Schicht /IT-TECH/

[DE] Schicht

[EN] layer

[FR] couche

Schicht /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Schicht

[EN] coat

[FR] couche de peinture

Faserstoffschicht,Schicht /TECH,INDUSTRY/

[DE] Faserstoffschicht; Schicht

[EN] furnish layer

[FR] couche fibreuse

Lage,Schicht

[DE] Lage; Schicht

[EN] course; layer

[FR] assise; couche

Lage,Schicht

[DE] Lage; Schicht

[EN] course

[FR] couche

Schicht,Steinlage /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schicht; Steinlage

[EN] brick footing

[FR] assise de briques

Lage,Schicht,Schichtplatte /SCIENCE/

[DE] Lage; Schicht; Schichtplatte

[EN] bed; layer; stratum

[FR] assise; couche; lit; strate

Beschichtung,Schicht,Verputz,Überzug

[DE] Beschichtung; Schicht; Verputz; Überzug

[EN] coating

[FR] couche; enduit; revêtement

Furnier,Furnierblatt,Furnierschicht,Lage,Schicht /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Furnier; Furnierblatt; Furnierschicht; Lage; Schicht

[EN] layer; ply; sheet; veneer; veneer sheet

[FR] couche; face; feuille de placage; feuillet; placage; pli

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schicht /f/S_PHỦ/

[EN] film, overlay, overlaying

[VI] màng phủ, lớp phủ

Schicht /f/XD/

[EN] course, layer

[VI] lớp xây, hàng xây (gạch)

Schicht /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] layer

[VI] tầng, lớp

Schicht /f/D_KHÍ/

[EN] bed

[VI] tầng, lớp, vỉa (địa chất)

Schicht /f/CNSX, SỨ_TT/

[EN] course

[VI] hàng, dãy (gạch, ngói, đá)

Schicht /f/THAN/

[EN] bed, layer, stratum

[VI] vỉa, lớp, tầng

Schicht /f/C_DẺO/

[EN] layer

[VI] lớp

Schicht /f/CT_MÁY/

[EN] ply

[VI] lớp, tầng

Schicht /f/L_KIM/

[EN] layer

[VI] lớp, tầng

Schicht /f/GIẤY/

[EN] batch

[VI] mẻ (giấy)

Schicht /f/DHV_TRỤ/

[EN] film, layer, ply

[VI] màng, lớp, tầng

Schicht /f/KT_DỆT/

[EN] layer

[VI] tầng, lớp

Schicht /f/B_BÌ/

[EN] lamination

[VI] sự tách lớp, sự cán mỏng

Schicht /f/VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] layer

[VI] tầng, lớp

Từ điển Polymer Anh-Đức

layer/ story/stratum/sheet

Schicht

ply

Lage, Schicht, Falte

sheet

Bogen, Blatt, (dünne) Platte; Schicht; (0.25 mm) Folie