auffassen /vt/
1. hiểu, lĩnh hội, thu nhận, hiểu thấu, hiểu rõ;
einsehen /vt/
1. đọc lưdt qua, xem qua, nhìn qua, liếc qua; 2. hiểu rõ, nhận rõ, nhận thấy, thừa nhận (sự lầm lẫn của mình); thú nhận, nhận, nhận tội, thú tội.
befummeln /vt/
được, bị] tháo dô, tháo ròi, phân tích, xem xét, nghiên cúu, phân biệt, hiểu rõ, am hiểu, xác định.
bekennen /vt/
1. công nhận, thừa nhận xác nhận, thú nhận, nhận, nhận thúc [được], hiểu rõ, thấy rõ, giác ngộ; 2. (tôn giáo) theo, theo đạo, tin theo, tín ngưởng;
Überlegung /f =, -en/
1. [sự] suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, trầm ngâm suy nghĩ; 2. [đều, sự] lập luận, nghị luận, luận thuyết, bàn bạc, thảo luận; 3. [khả năng, sự] lĩnh hội, thu nhận, hiểu thâu, hiểu rõ; ý kiến, kién giải, lí lẽ; 4. lương tri; [sự, tính] biết điều, biét lẽ phải, khôn ngoan, chín chắn, hợp lí.