Überwachung /f/ÔTÔ/
[EN] control
[VI] sự kiểm tra
Überprüfung /f/B_BÌ/
[EN] check
[VI] sự kiểm tra
Kontrolle /f/M_TÍNH/
[EN] check, control
[VI] sự kiểm tra
Kontrolle /f/CƠ/
[EN] inspection
[VI] sự kiểm tra
Kontrolle /f/KT_DỆT/
[EN] monitoring
[VI] sự kiểm tra
Kontrolle /f/B_BÌ/
[EN] check
[VI] sự kiểm tra
Ausprüfen /nt/KTH_NHÂN/
[EN] checkout
[VI] sự kiểm tra
Buchführung /f/CƠ/
[EN] audit
[VI] sự kiểm tra
Check-out /nt/CNH_NHÂN/
[EN] checkout
[VI] sự kiểm tra
Abnahme /f/CT_MÁY/
[EN] inspection
[VI] sự kiểm tra
Eichung /f/D_KHÍ/
[EN] gaging (Mỹ), gauging (Anh)
[VI] sự đo, sự kiểm tra
Revision /f/CƠ/
[EN] audit
[VI] sự kiểm tra; sự kiểm toán
Inspektion /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] inspection
[VI] sự kiểm tra, sự kiểm nhận
Besichtigung /f/CƠ/
[EN] inspection
[VI] sự xem xét, sự kiểm tra
Prüfung /f/S_CHẾ/
[EN] examination
[VI] sự xem xét, sự kiểm tra
Durchsicht /f/GIẤY/
[EN] lookthrough
[VI] sự kiểm tra, sự xem xét
Eichen /nt/D_KHÍ/
[EN] gaging (Mỹ), gauging (Anh)
[VI] sự đo kiểm, sự kiểm tra
Audit /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] audit
[VI] sự kiểm tra, sự kiểm toán
Prüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection, test, verification
[VI] sự kiểm tra, sự thử nghiệm, sự kiểm chứng
Prüfung /f/M_TÍNH/
[EN] check, test, verification, sense, testing
[VI] sự kiểm tra, sự thử nghiệm, sự kiểm chứng, sự cảm biến