Choe /m -s, -s/
1. xem chũ Schock r, 2. (quân sự) (sự) đụng độ, xung đột (của kỵ binh).
Konflikt /m -(e)s, -e/
sự, cuộc] xung đột, tranh chấp, va chạm, đụng độ; in - kommen /geraten/xung đột, va chạm, đổi lập.
Zwiespalt /m -(e)s/
sự, mối] bắt hòa, bắt đồng, hục hặc, xung đột, xích mích.
Beichte /f =, -n/
1. [sự] xung đột; éine Beichte áblegen [tun] xưng tôi, thú nhận, thú tội, j-m die Beichte óbnehmen, j -s Beichte hören theo (ai); zur Beichte géhen đi xưng tội, 2. (nghĩa bóng) thú nhận, thú thật, thú tội, phản tỉnh.
aufeinandertreffen /vi (s)/
đụng độ, xung đột, xung khắc, mâu thuẫn nhau, gặp nhau; aufeinander
Dissens /m -es, -e/
sự] bắt hòa, bất đồng, bắt đồng ý kiến, xung đột, xung khắc.
Ausweichung /f =, -en/
1. [sự] bất đồng, xung đột, xung khắc; 2. [sự] ra về, tản đi; 3.(thiên văn) ly giác.
karambolieren /vi/
1. bắn trúng nhiều bị (bi -a); 2. (mit D) (nghĩa bóng) xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn (vói ai).
Veruneinigung /f =, -en/
sự] bất hòa, bắt đồng, phân kì, bắt đồng ý kién, hục hặc, xung đột, xích mích.
dissentieren /vi/
1. có bất đồng, xung đột, xung khắc; 2. (tôn giáo) không qui phục nhà thò, không chịu dưdi quyền của nhà thờ.
Karambolage /í =, -n/
í 1. sự bắn trúng nhiều hòn bi liền một lúc (bi -a) ; 2. (nghĩa bóng) [sự] xung đột, xung khắc, va chạm, xô xát, mâu thuẫn.
Riß I /m -sses, -sse/
1. chỗ nứt, chỗ nẻ, vết rạn, khe nứt, vét nút rạn; 2. khe núi, hẻm núi; 3. [vệt, vết, chỗ] sây sát, chợt da, trầy da, xưdc da; 4. [cái] lỗ, lỗ thủng; 5. [sự] không ăn khóp, không đồng bộ, bất hòa, bất đồng, hục hặc, xung đột, xích mích.