textural
kiến trúc, cấu trúc (thuộc)
fabric
kiến trúc, công trình xây dựng, công xưởng, cấu trúc, kết cấu, ... coated ~ kiến trúc có lớp áo deformation ~ kiến trúc biến dạng eutaxitic ~ kiến trúc dạng đốm loang lổ (tinh thể thẳng hàng trong đá pyroclastique) growth ~ kiến trúc (hạt) tăng lớn polyhedrous ~ vi cấu tạo hình nhiều mặt ~ collecter: máy hút b ụ i v ải s ợi ~attion: sự chếtạo, sự sản xuất
structure
kiến trúc, cấu trúc aggregate ~ kiến trúc hạt kết aleuropelitic ~ kiến trúc aleuropelit, kiến trúc bùn - bột allotriomorphic ~ kiến trúc tha hình amygdaloidal ~ kiến trúc hạnh nhân angular blocky ~ kiến trúc tảng góc arborescent ~ cấu trúc dạng cành arched ~ kiến trúc dạng vòm ash ~ kiến trúc tro atmospheric ~ câú trúc khí quyển atoll ~ cấu trúc đảo vòng san hô banded ~ cấu trúcdai, cấu tạo dải banket ~ kiến trúc dạng tấm barrel - shaped ~ kiến trúc dạng thùng basaltic ~ kiến trúc bazan , kiến trúc hình cột basement ~ cấu trúc cơ sở ( cấu tạo của móng dưới lớp đá trầm tích ) basic ~ những kiến trúc cơ bản ( phân loại đá theo những đặc diểm kiến trúc ) bebded ~ cấu trúc phân lớp bladed ~ kiến trúc tấm dài ( của hình thể ) block ~ cấu trúc mảng bogen ~ kiến trúc vòng cung , kiến trúc uốn nếp botryoidal ~ cấu trúc dạng trùm box ~ kiến trúc hình hộp branching ~ kiến trúc phân nhánh buried ~ kiến trúc chôn vùi cancellated ~ kiến trúc ô mạng cataclastic ~ cấu trúc ca nát cavernons ~ cấu trúc hang hốc cellular ~ cấu trúc tổ ong trúc dạng tế bào ( quặng) kiến trúc dạng dưới ( đá ) celyphitic ~ kiến trúc xelifit , kiến trúc vành bao , kiến trúc đồng tâm chess-board ~ kiến trúc bàn cờ cleavage ~ cấu trúc phân phiến , thớ phiến , thớchẻ cloddy ~ kiến trúc nát vụn closed ~ kiến trúc khép kín cloud ~ cấu trúc mây coagulation ~ kiến trúc đông tụ colloforrm ~ kiến trúc dạng keo colioidal ~ kiến trúc keo columnar ~ cấu trúc que , khối nứt dạng trụ comb ~ cấu trúc răng lược competent ~ kiến trúc vững bền com plementary ~ kiến trúc bổ xung , ki ến trúc đi kèm complicated ~ kiến trúc phức tạp composed fan ~ cấu trúc dạng quạt phức tạp compound grain ~, compound particle ~ kiến trúc hạt kép concentric zonal ~ cấu trúc đới đồng tâm conchoidal ~ cấu tạo dạng vỏ cone-in-cone ~ cấu trúc nón chồng nón conglomeratic ~ cấu trúc gắn kết , kiến trúc tụ kiến contorted ~ kiến trúc vặn xoắn cornice ~ cấu tạo mái hiên coronated ~ kiến trúc tràng hoa covered ~ cấu trúc che kín cribriform ~ kiến trúc mắt sàng cross-bedded ~ kiến trúc phân lớp xiên crosshatching ~ kiến trúc mạng crumble ~ kiến trúc vụn , kiến trúc hạt crush ~ kiến trúc vỡ vụn ( của quặng ) cryptorcystalline ~ kiến trúc ẩn tinh cup-and-ball ~ kiến trúc dạng cốc - cầu curved ~ kiến trúc uốn sóng , kiến trúc cong dactylitic ~ kiến trúc vân tay dactylotype ~ kiến trúc kiểu vân tay decussate ~ kiến trúc chéo chữ thập deformation ~ kiến trúc biến dạng dendritic ~ kiến trúc dạng cây dense ~ kết cấu chặt deepseated ~ kiến trúc đáy sâu diapir(ic) ~ cấu tạo điapia , cấu trúc vòm xuyên dáy diapir salt ~ cáu tạo muối điapia divergent ~ cấu trúc phân tỏa , kiến trúc t ỏ a tia dohyaline ~ kiến trúc thủy tinh domal ~ cấu trúc dạng vòm drusy ~ cấu tạo tinh đám echelon ~ cấu tạo xếp bậc ecological ~ cấu trúc sinh thái emulsion ~ kiến trúc nhũ tương entectic ~ kiến trúc eutecti fan ~ cấu trúc dạng quạt ( nếp uốn ) faulted ~ cấu trúc dứt gãy favourable~ cấu trúc thuận lợi foamy ~ kiến trúc bọt feathered ~ cấu trúc lông chim felted ~ , felty ~ kiến trúc sợi rối festoon ~ kiến trúc viền ren fibrous ~ kiến trúc sợi fibrous- radiated ~ kiến trúc sợi tỏa tia filiform ~ kiến trúc dạng chỉ fine-cellular ~ kiến trúc (ô nhỏ, tế bào nhỏ) fine-grating ~ kiến trúc mạng mịn flow (age) ~ cấu trúc dòng chảy fluidal ~ cấu trúc chảy fold ~ cấu tạo uốn nếp foliaceous ~ kiến trúc phân lá, cấu tạo phân phiến foliated ~ cấu tạo phân lá frontal ~ cấu tạo của fron gel ~ cấu tạo keo, cấu trúc keo geode ~ cấu tạo tinh hốc geological ~ cấu trúc địa chất glass ~ kién trúc thủy tinh globular ~ kiến trúc dạng cầu glomeroblastic ~ kiến trúc tụ biến tinh gneissic ~ cấu tạo gơnai gneissoid ~ cấu tạo dạng gơnai grain ~ kiến trúc hạt granular cleavable ~ kiến trúc hạt phân phiến graphic ~ kiến trúc vân chữ grating ~ kiến trúc ô mạng gravity-collapse ~ kiến trúc sụt trọng lự c hammock ~ kiến trúc dạng gối healed ~ kiến trúc lợp ngói herringbone ~ kiến trúc xương cá highly folded ~ cấu tạo uốn nếp mạnh honeycomb(ed) ~ cấu tạo tổ ong horsetail ~ cấu tạo đuôi ngựa hourglass ~kiến trúc kiểu đồng hồ cát hypautomorphic ~ kiến trúc gần tự hình ice-cake ~ kiến trúc khối băng ice-flower ~ kiến trúc hoa băng imbricate ~ cấu trúc xếp vảy , cấu trúc xếp gối impalpable ~ kiến trúc cực mịn internal ~ cấu trúc bên trong involved fold ~ kiến trúc uốn nếp kéo theo jelly-like ~ kiến trúc dạng keo tụ kiến trúc kelifit lamellar ~ cấu trúc phiến , cấu tạo lá mỏng lamellar-stellate ~ kiến trúc phiến hình sao laminated ~ cấu trúc phân lớp mỏng large prismatic ~ cấu trúc ( khối nứt ) l ăng tr ụ l ớn lattice ~ kién trúc mạng ( lưới ) layered ~ cấu tạo phân lớp leaflike ~cấu tạo dạng lá lenticular ~ cấu tạo dạng thấu kính linear ~ cấu tạo dạng tuyến linear parallel ~ cấu trúc tuyến song song liquation ~ cấu trúc dung li lump ~ kiến trúc tảng macrometic ~ kiến trúc ( dạng gơnai ) hạt lớn maculose ~ kiến trúc vết đốm magnophyric ~ kiến trúc ban tinh lớn mammilary ~ cấu trúc núm vú , cấu tao dạng nhũ massive ~ cấu tạo dạng khối mealy ~ kiến trúc bột medium ( grained ) ~ kiến túc hạt vừa megaphyric ~ kiến trúc megafia , kiến trúc đại ban metacolloid ~ kiến trúc biến keo metasomatic ~ kiến trrúc trao đổi thay thế micaceous ~ kiến trúc mica microcrystalline ~ kiến trúc vi tinh microphyric ~ kiến trúc micropofia , kiến trúc vi ban mortar ~ kiến trúc vữa mossy ~ cấu trúc dạng rêu mottled ~ kiến trúc lốm đốm mountai ~ kiến trúc quả núi mullion ~ kiến trúc lan can , kiến trúc chấn song murbruck ~ kiến trúc betong , kiến trúc gắn kết mirmekite ~ kiến trúc miamekit , kiến trúc khảm net ~ kiến trúc lưới nodular ~ cấu trúc hột normal fold ~ cấu tạo uốn nếp bình thường nutty ~ cấu trúc hạt dẻ ocellar ~ cấu tạo dạng mắt offset ~ cấu trúc dứt gãy oil-bearing ~ cấu tạo chứa dầu oligophyric ~ kiến trúc oligofia , kiến trúcít ban tinh onionshaped ~ kiến trúc dạng hành onion-skin ~ kiển trúc vỏ hành orbicular ~ kiến trúc hình cầu ore ~ kiến trúc quặng original ~ kiến trúc ban đầu, cấu trúc nguyên thủy overlapped ~ cấu trúc phủ ovidophyric ~ kiến trúc ban chứng paralled ~ cấu trúc song song pell-mell ~ kiến trúc hỗn độn , kiến trúc cối , kiến trúc lẫn lộn perecrystalline ~ kiên trúc tái kết tinh perhyaline ~ kiến trúc siêu thủy tinh periclinal ~ cấu tạo nghiêng quanh perlitic ~ kiến trúc peclit , kiến trúc trân châu permeable ~ kiến trúc thấm nước phacoidal ~ kiến trúc dạng đậu pit ~ cấu trúc hốc con planar ~ kiến trúc phẳng plan parallel ~ kiến trúc phẳng song song , kiến trúc xếp lớp chỉnh hợp plaster ~ kiến trúc lát mặt platy ~ kiến trúc tấm , kiến trúc phiến dày platy flow ~ cấu tạo chảy dẹt porphyroblastic ~ kiến trúc nổi ban biến tinh porour ~ kiến trúc xốp prime particle ~ kiến trúc hạt sơ sinh prismatic ~ kiến trúc lăng trụ protoclastic ~ kiến trúc vụn nguyên sinh pseudoflow ~ kiến trúc giả dòng chảy pseudogranular ~ kiến trúc giả hạt ptygmatic ~ cấu trúc pticmatic , kiến trúc dạng ruột pumiceous ~ cấu trúc dạng đá bọt quadrille ~ kiến trúc kẻ ô quaquaversal ~ kiến trúc dạng vòm quasi-corona ~ kiến trúc tựa vành , kiến trúc gần vòng hoa radial ~ kiến trúc tỏa tia radiated ~ cấu trúc phóng tia radiolitic ~ cấu trúc kiểu tỏa tia ray ~ kiến trúc tia reaction ~ kiến trúc phản ứng relict ~ kiến trúc tàn dư, kiến trúc sót reniform ~ kiến trúc dạng thận reticulate ~ kiến trúc mạng reticulate-fibrous ~ kiến trúc mạng sợi revied ~ kiến trúc tái sinh ribbon ~ cấu trúc dạng dải ring ~ kiến trúc vòng rodding ~ kiến trúc que rodlike ~ kiến trúc dạng que ropy flow ~ kiến trúc dòng chảy vặn scaly ~ kiến trúc vảy sheaf-like ~ bó (cấu trúc thành) sheet ~ kiến trúc tấm shot ~ kiến trúc hạt đậu ( của đất ) single-grain ~ kiến trúc hạt đơn slaty ~ kiến trúc dạng tấm mỏng soil ~ cấu trúc đất spheroidal ~ kiến trúc dạng cầu spherolitic ~ kiến trúc sferolit , kiến trúc hạt cầu spongeous ~ kiến trúc hải miên , kiến trúc bọt biển squamose ~ kiến trúc vảy stellate ~ cấu trúc hình sao stratified ~ cấu trúc phân tầng streaky ~ cấu trúc dị li , cấu trúc slia stylolitic ~ kiến trúc stilolit , kiến trúc dạng bút subgraphic ~ kiến trúc á vân chữ subhedral ~ kiến trúc á tự hình subvolcanic ~ cấu trúc á núi lửa surface ~ kiến trúc trên mặt symplex ~ kiến trúc cài tabular ~ cấu trúc dạng tấm taxitic ~ cấu tạo dãy , cấu tạo taxit thinly foliated ~ kiến trúc phân lá mỏng trachytoid ~ kiến trúc dạng trachit twin mesh ~ kiến trúc lưới song tinh underground ~ kiến trúc dưới sâu uniclinal ~ cấu trúc đơn nghiêng unmixing ~ cấu trúc dung ly upright fan ~ kiến trúc thẳng đứng dạng hạt rẻ quạt variolated ~ kién trúc nốt đậu vesicular ~ kiến trúc bọt volcanic ~ cấu trúc núi lửa wind ~ sự cấu tạo của gió wood(y) ~ kiến trúc gỗ xenomorphic ~ kiến trúc tha hình xyloid ~ kiến trúc gỗ zonary ~ cấu trúc đới ebb- and-flow ~ cấu trúc tầng lên xuống