TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhanh

nhanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chớp nhoáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức tắt dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức tàn dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhanh gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triền nhanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
nhánh

nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

sự rẽ nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi lưu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành nhỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
nhảnh

nhảnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
dòng nhánh

dòng nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

nhanh

quick

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Quickly

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

allegro

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

flash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flutter fading rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Rapid

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
nhánh

branch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

branch piece

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

leg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

side

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 influent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ramus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limb

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ramule

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
dòng nhánh

offshoot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

nhánh

Gezweig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schenkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abzweig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abzweigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flanke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmzweig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fortsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brasse I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ramule

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
nhanh

Schnell-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungelöst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abquetsch-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prompt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fließend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geläufig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschwind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhanh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

frequent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vivace

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnellwüchsig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhảnh

kokett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gefallsüchtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geziert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

affektiert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

schnelles Schließen

Đóng nhanh

schnelles Öffnen

Mở nhanh

Schnellentlüftung

Thoát khí nhanh

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Rascher Druckabbau zum schnellen Lösen der Bremsen.

Giảm áp nhanh để nhả phanh ra nhanh.

v Schnellladung.

Nạp nhanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Puls ist sehr frequent

mạch đập rất nhanh.

bei ihm muss alles zack gehen

ông ấy muốn mọi việc phải được giỏi quyết nhanh gọn.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cành nhỏ,nhánh

[DE] Ramule

[EN] ramule

[VI] cành nhỏ; nhánh

Từ điển toán học Anh-Việt

branch

nhánh, cành

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quick,fast

mau, nhanh, lẹ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnellwüchsig /a (thực vật)/

nhanh, phát triền nhanh.

Gezweig /n -(e)s/

cành, nhánh, nhành, ngành.

Brasse I /í =, -n/

nhánh, chi lưu.

Geast /n -tes/

ngành, nhánh, cành.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhảnh

kém đứng đắn, nhỏng nhảnh, nhí nhảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frequent /(Adj.; -er, -este)/

(Med ) nhanh (beschleunigt);

mạch đập rất nhanh. : der Puls ist sehr frequent

zack /[tsak] (Interj.)/

(từ lóng) nhanh; nhanh gọn;

ông ấy muốn mọi việc phải được giỏi quyết nhanh gọn. : bei ihm muss alles zack gehen

vivace /[...tja] (Adv.) [ital.] (Musik)/

sông động; nhanh (lebhaft, schnell);

Fortsatz /der/

nhánh;

Gezweig /das; -[e]s (geh.)/

cành; nhánh;

Nebenarm /der/

nhánh (sông); chi lưu;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhanh

1) prompt (a), fließend (a), geläufig (a), schnell (a), rasch (a), geschwind (a); nhanh như chớp blitzschnell (a); rắt nhanh, nhanh hết sức mit Dampf;

2) (về dồng hồ) vorstellen, vorgehen vi; dồng hồ nhanh ba phút die Uhr geht drei Minuten vor

nhảnh

kokett (a), gefallsüchtig (a), geziert (a), affektiert (a)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quick

nhanh

limb

cành, nhánh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Rapid

nhanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fast

nhanh

 quick

nhanh, mau

 flutter fading rate /điện tử & viễn thông/

mức tắt dần, nhanh

 flutter fading rate /điện tử & viễn thông/

mức tàn dần, nhanh

 branch

nhánh

Trong DOS, đây là một hoặc nhiều thư mục phụ nằm trong một thư mục. Trong Microsoft Windows có File Manager và các tiện ích quản lý tệp đồ họa khác, thì các nhánh thư mục có thể được hiển thị hoặc ẩn giấu, tùy theo các yêu cầu của bạn.

branch

nhánh (sông)

 side

nhánh (lý thuyết truyền động)

 arm, branch, influent

nhánh (sông)

 side /cơ khí & công trình/

nhánh (xích, đai truyền)

 ramus /y học/

cành, nhánh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnell- /pref/CNH_NHÂN, VTHK/

[EN] fast

[VI] nhanh

ungelöst /adj/CNSX/

[EN] quick

[VI] nhanh

Abquetsch- /pref/C_DẺO/

[EN] flash

[VI] chớp nhoáng, nhanh

Schenkel /m/CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] leg

[VI] nhánh (nam châm)

Abschnitt /m/KTH_NHÂN/

[EN] leg

[VI] nhánh (ống)

Abzweig /m/CƠ, V_LÝ/

[EN] branch

[VI] nhánh

Abzweigung /f/CƠ, V_LÝ/

[EN] branch

[VI] nhánh

Abzweigung /f/V_THÔNG/

[EN] leg

[VI] nhánh (cáp)

Ast /m/HÌNH/

[EN] branch

[VI] nhánh

Zweig /m/CƠ, V_LÝ/

[EN] branch

[VI] nhánh

Flanke /f/CNSX/

[EN] side

[VI] nhánh (lý thuyết truyền động)

Programmzweig /m/Đ_TỬ/

[EN] branch

[VI] nhánh; sự rẽ nhánh

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

allegro

nhanh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Quickly

Nhanh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quick

nhanh

branch piece

nhánh

offshoot

dòng nhánh, nhánh