Forche /í =, -n/
cây] thông, thông hai lá, thông ba lá (Pinus Silvestris L.).
Forle /f =, -n/
cây] thông, thông hai lá, thông ba lá (Pinus siluestris L.).
Sonde /f =, -n/
1. (y) [cái] thông, que thăm; 2. (mỏ) choòng, mũi khoan; die - ansetzen thông.
Fichte /f =, -n/
cây] vân sam, sam mộc, bách tán, thông (Picea Dietr); -
Tannenbaum /m -(e)s, -bäume/
cây] vân sam, sam mộc, bách tán, thông (Picea excelsa L.); Tannen
sondieren /vt/
1. (y) thông; 2. xác định (độ sâu); thăm dỏ (đất); 3. (nghĩa bóng) phát hiện được, thăm dò được; das Terrain sondieren thăm dò đắt dai.
Bergkiefer /f =, -n/
cây] thông, thông đuôingựa, thông hai lá, thông ba lá (Pinusmontana Mill); -
Föhre /f =, -n/
cây] thông, thông đuôi ngựa, thông hai lá, thông ba lá (Pinus Silvestris L).