TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trần

trần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mui

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trần truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trần trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nóc lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có mái che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trần nhà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn trải bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn giải bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăn phủ mình ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăn đắp ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ~ eines Pneus nắp xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ cao tối đa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

long lanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóng lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo túng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng phiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đội mũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có mui che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không bị phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không che phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghèo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đão tháo vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đã bỏ vỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lộ thiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không tắc nghẽn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
: trần

: trần

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
tấm trần

tấm trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 . trần

1 . trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói trán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụi lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo khó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trẩn truồng

trẩn truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần trùng trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổ hang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trần

bare

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ceiling

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

open

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uncoated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sky line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 ceiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tegmen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plafond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sense objects

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

roof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
: trần

ceiling

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
tấm trần

deckhead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trần

blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Decke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blank-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

griffig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbeschichtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nackt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht überdacht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plafond

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbedeckt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
: trần

Decke

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
tấm trần

Decke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1 . trần

kahl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trẩn truồng

entblößt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Protoplasten Transformation.

Biến nạp bào trần.

Sie werden als Protoplasten bezeichnet.

Chúng được gọi là bào trần (protoplast).

Hülle: unbehüllte (nackte) oder behüllte Viren

vỏ bọc: có hay không vỏ bọc (trần)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kabriolett

Xe mui trần

Dachhimmel gegebenenfalls mit einem angefeuchteten Schwamm abwischen.

Nếu cần thiết, lau trần xe bằng một miếng bọt biển ướt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit der blanken Hand

với bàn tay trần',

ein offener Wagen

một chiếc xe mui trần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Decke eines Pneus

nắp xe; khí động học; 6. [cái] trần, trần bay, độ cao tối đa (máy bay); 7. [cái] trần, trần nhà; 8. mặt đàn (viôlông); 9. (săn bắn) lưng (động vật); ♦

blank er Náme

[cái] tên trong sạch; 2. trần, truồng, trần truồng, lõa thể, khỏa thân, trần trụi, nghèo khổ, nghèo khó, nghèo túng; ~

etw blank putzen

đánh đén sáng bóng, dọn sạch; -

eine kahl e Ausrede

cớ thoái thác cho xong chuyện mà thôi; 2. hói, hói đầu, hói trán; ~

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bare

trần, không che phủ (que hàn), nghèo (quặng)

uncoated

trần, không phủ, đão tháo vỏ, đã bỏ vỏ

open

mở, hở, trần, không mui, lộ thiên, thông, không tắc nghẽn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bare

trần, lộ, không bị phủ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbedeckt /(Adj.)/

(đầu) trần; không đội mũ;

blank /[blarjk] (Adj.)/

trần; trần truồng; khỏa thân; trần trụi (bloß, unbedeckt);

với bàn tay trần' , : mit der blanken Hand

offen /[’ofan] (Adj.)/

trần; không có mui che; không gói; không bọc (nicht bedeckt; nicht ab-, zugedeckt);

một chiếc xe mui trần. : ein offener Wagen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plafond /m -s, -s (kiét trúc)/

trần, trần nhà.

Decke /f =, -n/

1. lỏp phủ, lỏp vỏ; [cái] vung, nắp, lỏp, vỏ bóng; 2. [cái] chăn, mền; 3. [chiếc] khăn bàn, khăn trải bàn, khăn giải bàn; 4. [tắm] chăn phủ mình ngựa, chăn đắp ngựa; 5. die Decke eines Pneus nắp xe; khí động học; 6. [cái] trần, trần bay, độ cao tối đa (máy bay); 7. [cái] trần, trần nhà; 8. mặt đàn (viôlông); 9. (săn bắn) lưng (động vật); ♦ auf die - légen giết;

blank /1 a/

1. sáng, chói, sáng chói, sáng láng, sáng ngời, sáng trưng, chói lọi, long lanh, lóng lánh, sạch (như gương), trong; blank er Náme [cái] tên trong sạch; 2. trần, truồng, trần truồng, lõa thể, khỏa thân, trần trụi, nghèo khổ, nghèo khó, nghèo túng; blank und bloß trần truồng; blank er Draht (điện) dây trần, dây không cách điện; blank WáỊje vũ khí lạnh; vũ khí trắng, gươm đao, gươm giáo; blank er Neid lòng đô kị thâm độc, lòng ghen ghét độc địa; 3. cỏi mỏ, lộ liễu, trống trải, quang đãng, bằng phẳng, phẳng phiu; blank e Fläche binh nguyên mênh mông; II adv etw blank putzen đánh đén sáng bóng, dọn sạch; - schlagen (in) để trông.

kahl /a/

1 . trần, truồng, trần truồng, lõa thể, khỏa thân, trần trụi; eine kahl e Ausrede cớ thoái thác cho xong chuyện mà thôi; 2. hói, hói đầu, hói trán; kahl werden [bị] hói; 3. trụi lông (về động vật); 4. nghèo khổ, nghèo khó.

entblößt /a/

trẩn truồng, khỏa thân, lõa thể, trần trùng trục, lộ, trần, hỏ, hổ hang.

Từ điển Tầm Nguyên

Trần

Tên một nước nhỏ đời Xuân Thu ở vào địa phận Hà Nam và An Huy bây giờ. Khi nơi Tống, Vệ, lúc Tần lúc Khuông. Lục Vân Tiên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blank- /pref/CNSX/

[EN] bare

[VI] trần (dây)

blank /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] bare

[VI] trần

griffig /adj/CNSX/

[EN] open

[VI] hở, trần (đĩa mài)

unbeschichtet /adj/S_PHỦ/

[EN] uncoated

[VI] không phủ, trần

nackt /adj/KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] bare

[VI] trần, không bọc (điện cực)

blank /adj/CNSX/

[EN] bare

[VI] trần, không bọc (dây)

Decke /f/CNSX, THAN/

[EN] roof

[VI] nóc lò, trần

nicht überdacht /adj/XD/

[EN] open

[VI] không có mái che, hở, trần, không mui

Decke /f/VT_THUỶ/

[EN] deckhead

[VI] tấm trần, trần

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trần

dust, sense objects

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Ceiling

(mặt) trần

Từ điển phân tích kinh tế

ceiling

trần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ceiling

trần

 tegmen /y học/

trần (cấu trúc che phủ một cơ quan hay một phần của cơ quan)

 plafond /xây dựng/

trần (nhà)

 tegmen

trần (cấu trúc che phủ một cơ quan hay một phần của cơ quan)

ceiling

trần (nhà), sàn

 ceiling /xây dựng/

trần (nhà), sàn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bare

trần (không lọc)

ceiling

trần

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Decke

[EN] ceiling

[VI] (n): trần

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bare

trần (không bọc)

sky line

(đường) trần (trị số cực đại)