Sektion /[zek’tsiom], die; -, -en/
(ở CHDC Đức trước đây) khoa;
Fakultät /[fakül'te:t], die; -, -en/
(Hochschulw ) khoa (ở trường đại học);
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (đùa) có quan điểm khác, theo tôn giáo khác : [ein Kollege] von der anderen Fakultät sein : (b) (đùa) là người đồng tính luyến ái, khác “hệ”.
Notenschlüssel /der/
khóa (nhạc);
Schlussel /[’JlYsal], der; -s, -/
(Musik) khóa (Notenschlüssel);
Riegel /['ri:gol], der, -s, -/
cái chốt;
cái then;
khóa;
đẩy chốt cửa ỉại : den Riegel an der Tür zurückschie- ben kết thúc việc gì, khóa sổ. : einer Sache einen Riegel vorschieben