TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức mạnh

Sức mạnh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền lực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cường độ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiềm lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lực lượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn độ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

cấp nguồn điện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xương sống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cột trụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nghị lực

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sức sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thành tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xung lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hùng hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hùng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hùng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưường độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sức bền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sức khoẻ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ bền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sức lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uy lực 2. Áp lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bạo lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưỡng lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cường hành 3. ý nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yếu điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia trị.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiềm năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền uy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệu năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công hiệu.<BR>active ~ Tiềm năng chủ động <BR>obediential ~ Tiềm năng phục tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả năng vâng phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ phát khùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sức mạnh năng lực

Sức mạnh năng lực

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sức mạnh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

sức mạnh

Strength

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

influence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

impact

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

impression

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Intensity

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Power

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Backbone

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vigour

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

force

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

potency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
sức mạnh năng lực

Dynamics

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

sức mạnh

Stärke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Gewalt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wirkungsmacht

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Macht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sức mạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Intensität

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Leistung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rückgrat

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Wucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielstarke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Power

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämonismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmackes

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfeffer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mächtigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Starke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Potenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewaltigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Force

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

sức mạnh

Puissance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

So sind diese Gebäude mit gewaltigen Antriebsaggregaten ausgestattet und kommen nie zum Stillstand.

Cho nên những tòa nhà này được trang bị những cỗ máy có sức mạnh khổng lồ không bao giờ ngừng nhỉ.

In einer solchen Welt bleiben die Menschen, deren Häuser unaufgeräumt sind, in den Betten liegen und warten darauf, daß die Kräfte der Natur den Staub von den Fensterbrettern vertreiben und die Schuhe ordentlich in den Schränken aufreihen.

Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such buildings are fitted with giant engines of propulsion and are never at rest.

Cho nên những tòa nhà này được trang bị những cỗ máy có sức mạnh khổng lồ không bao giờ ngừng nhỉ.

In such a world, people with untidy houses lie in their beds and wait for the forces of nature to jostle the dust from their windowsills and straighten the shoes in their closets.

Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an Heftigkeit verlíeren

khẽ bdt, lặng bót, yên bót, ngừng bặt, im bặt; 2. [tính] nóng, cục, hay cáu, dễ phát khùng; [lòng, tính] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt tình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit voller Wucht

với toàn bộ sức lực.

etw. mit Dampf betreiben

thực hiện điều gì một cách hăng hái, tích cực.

die militärische Starke eines Landes

tiềm lực quân sự của một nước.

die Gewalt des Sturms

sức mạnh của cơn bão

höhere Gewalt

thế lực siêu nhiên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Force /f =, -n/

sức mạnh, súc, súc lực, thể lực, mãnh lực.

Heftigkeit /f =/

1. súc, lực, sức lực, sức mạnh, thể lực, lực lượng, cưòng lực, mãnh lực; [sự, lòng) khao khát, mong muôn, ước mong; [tính] từng cơn, từng trận, từng đợt, từng hồi, đột ngột, mãnh liệt; an Heftigkeit verlíeren khẽ bdt, lặng bót, yên bót, ngừng bặt, im bặt; 2. [tính] nóng, cục, hay cáu, dễ phát khùng; [lòng, tính] hăng hái, hăng say, sôi nổi, nhiệt tâm, nhiệt huyết, nhiệt tình.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

strength

Sức mạnh, sức khoẻ, cường độ, độ bền

force

1. Sức lực, lực lượng, thực lực, sức mạnh, quyền học, uy lực 2. Áp lực, bạo lực, cưỡng lực, cường hành 3. ý nghĩa, chân ý, yếu điểm, lý do, gia trị.

potency

Tiềm năng, năng lực, lực lượng, sức mạnh, tiềm lực, quyền lực, quyền uy, quyền thế, hiệu lực, hiệu năng, công hiệu.< BR> active ~ Tiềm năng chủ động [khả năng phát sinh hoạt động]< BR> obediential ~ Tiềm năng phục tùng, khả năng vâng phục [năng lực thiên tính

Từ điển toán học Anh-Việt

strength

sức mạnh; cưường độ; sức bền

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Dynamics

Sức mạnh năng lực, sức mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wucht /[voxt], die; -en/

( o PI ) sức lực; sức mạnh;

với toàn bộ sức lực. : mit voller Wucht

Spielstarke /die (Sport)/

thành tích; sức mạnh (đội bóng, vận động viên V V );

Power /[’pauar], die; - (Jargon)/

sức lực; sức mạnh (Wucht);

Dämonismus /der; -/

(ugs ) xung lực; sức mạnh (Schwung, Wucht);

thực hiện điều gì một cách hăng hái, tích cực. : etw. mit Dampf betreiben

Schmackes /(PL) (landsch., bes. rhein.)/

sức mạnh; sức lực (Schwung, Kraft);

Pfeffer /im Hintern/ (thô tục) Arsch haben/

(ugs ) sức mạnh; lực; sinh lực;

Mächtigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) thế lực; năng lượng; sức mạnh;

Starke /[’Jterko], die; -, -n/

(o Pl ) sức mạnh; tiềm lực; quyền lực (Macht);

tiềm lực quân sự của một nước. : die militärische Starke eines Landes

Potenz /[po'tents], die; -, -en/

(bildungsspr ) khả năng; năng lực; sức mạnh (Leistungsfähigkeit, Stärke);

Gewalt /[ga'valt], die; -, -en/

(geh ) sự tác động mãnh liệt; sự dữ dội; sức mạnh;

sức mạnh của cơn bão : die Gewalt des Sturms thế lực siêu nhiên. : höhere Gewalt

Gewaltigkeit /die; -/

sức mạnh; sự hùng hậu; sự hùng mạnh; sự hùng cường;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vigour

sức sống, sức mạnh

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cường độ,sức mạnh

[DE] Intensität

[EN] Intensity

[VI] cường độ, sức mạnh

sức mạnh,quyền lực,cấp nguồn điện

[DE] Leistung

[EN] Power

[VI] sức mạnh, quyền lực, cấp nguồn điện

xương sống,cột trụ,nghị lực,sức mạnh

[DE] Rückgrat

[EN] Backbone

[VI] xương sống, cột trụ, nghị lực, sức mạnh

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

chuẩn độ,sức mạnh

[DE] Stärke

[EN] Strength

[VI] chuẩn độ, sức mạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strength /toán & tin/

sức mạnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sức mạnh

Kraft f, Stärke f; Macht f, Gewalt f; sức mạnh tinh thàn Geisteskraft f; sức mạnh tình yêu die Kraft der Liebe.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sức mạnh

[DE] Wirkungsmacht

[EN] influence, impact, impression

[FR] Puissance

[VI] Sức mạnh