TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gọi

gọi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kêu gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ chuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gói

gói

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ bọc bao nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gối

gối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trụ đỡ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
gởi

gởi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt

Gửi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
gợi

gợi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
gỏi

Gỏi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
gối chiếc

gối chiếc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái gối

cái gối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gội

gội

 
Từ điển tiếng việt
gói con

gói con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái gói

cái gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái dựa dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái gốỉ

cái gốỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gọi

call

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 call

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ring up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

make a call

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gói

package

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 bale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 package

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cluster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bundle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ingot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gối

 abuttal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Support

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

bearing

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

pad

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cái gối

 bed stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gọi

anrufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einberufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herbeirufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einladen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gọi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nominell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nominieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

benennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich nennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorruien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gợi

vorhaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einflößen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
gối chiếc

allein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ledig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
gói con

Kopfpolster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái gói

Nackenstütze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gói

Packung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bündel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zellenbündel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bündeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái gốỉ

Kissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gối

Appui

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er raucht täglich eine Packung (Zigaretten)

anh ta hút mỗi ngày một gói (thuốc lá).

jeder hat sein Bündel zu tragen

mỗi người đều có nỗi khổ riềng', sein Bündel schnüren: câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chuẩn bị hành lý để lên đường

(b) bỏ việc, rời khỏi chỗ làm.

du kannst mich ruhig Kathy nennen

em có thể gọi chị là Kathy.

die Mutter ruft zum Essen

mẹ gọi đi ăn cơm.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pad

gối, đệm ; bệ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

packet

bó; gói; khối (dữ liệu, thông tin)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

call

Gọi, kêu gọi

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Gối,trụ đỡ

[EN] Support; bearing

[VI] Gối; trụ đỡ

[FR] Appui

[VI] Bộ phận truyền lực đặt giữa kết cấu phần trên và kết cấu phần dưới của cầu, để cho kết cấu nhịp có một độ hoạt động nhất định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paket /nt/M_TÍNH/

[EN] packet

[VI] gói, bó

Paket /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] package

[VI] gói, bó (bit nối dữ liệu)

Paket /nt/L_KIM, V_THÔNG/

[EN] packet

[VI] gói, bó

Zellenbündel /nt/V_THÔNG/

[EN] cluster

[VI] gói, bó, chùm (mạng C)

bündeln /vt/GIẤY/

[EN] bundle

[VI] bố, bọc, gói

Block /m/M_TÍNH/

[EN] block, pad

[VI] khối, bó, gói

Block /m/CNSX/

[EN] ingot, pad

[VI] thỏi (đúc), bó, gói

Aufruf /m/M_TÍNH/

[EN] call, polling

[VI] gọi, hỏi vòng

anrufen /vti/V_THÔNG/

[EN] make a call, ring

[VI] gọi, đổ chuông

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Packung /die; -, -en/

bao (bì); gói; vỏ bọc bao nhỏ; gói (thuốc lá, cà phê );

anh ta hút mỗi ngày một gói (thuốc lá). : er raucht täglich eine Packung (Zigaretten)

Bündel /[’bYndsl], das; -s, -/

bọc; gói (Packen);

mỗi người đều có nỗi khổ riềng' , sein Bündel schnüren: câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) chuẩn bị hành lý để lên đường : jeder hat sein Bündel zu tragen : (b) bỏ việc, rời khỏi chỗ làm.

nennen /[’nenon] (unr. V.; hat)/

gọi; kêu;

em có thể gọi chị là Kathy. : du kannst mich ruhig Kathy nennen

rufen /(st. V.; hat)/

gọi; kêu gọi [zu + Dat : làm gì];

mẹ gọi đi ăn cơm. : die Mutter ruft zum Essen

Kissen /[’kisan], das; -s, -/

cái gốỉ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorruien /vt/

gọi, mòi, triệu (ai).

Kopfpolster /n -s, =/

cái] gói con; Kopf

Nackenstütze /f =, -n/

cái gói, cái dựa dầu (ỏ ghé xe hơi)

Từ điển tiếng việt

gói

- I đg. 1 Bao kín và gọn trong một tấm mỏng (giấy, vải, lá, v.v.), thành hình khối nhất định, để bảo quản hoặc để tiện mang đi, chở đi. 2 (kng.). Thu gọn lại trong một phạm vi nào đó. Hội nghị gói gọn trong một ngày.< br> - II d. Tập hợp những gì được chung lại với nhau, làm thành một đơn vị. Mấy gói chè. Một miếng khi đói bằng một gói khi no (tng.).

gỏi

- d. Món ăn làm bằng cá sống, hoặc thịt sống ăn kèm với rau thơm.

gọi

- đgt. 1. Kêu tên, phát tín hiệu để người nghe đáp lại: gọi bố về ăn cơm gọi điện thoại. 2. Phát lệnh, yêu cầu đi đến nơi nào: gọi lính. giấy gọi nhập ngũ. 3. Đặt tên: Hà Nội xưa gọi là Thăng Long. 4. Nêu rõ mối quan hệ: Anh ấy gọi ông giám đốc là bác ruột.

gối

- 1 dt Đầu gối nói tắt: Mỏi gối, chồn chân vẫn muốn trèo (HXHương); Quì gối cúi đầu (tng).< br> - 2 dt Đồ dùng để kê đầu khi nằm: Chăn đơn gối chiếc lạnh lùng (cd).< br> - đgt 1. Đặt đầu lên trên: Đầu lên trên chiếc gối mây (NgKhải) 2. Gác đầu một vật gì lên một vật khác: Gối tấm ván lên bờ tường.

gội

- đg. Rửa đầu tóc : Gội đầu .Gội gió dầm mưa. Sống cuộc đời vất vả.

gởi

- đgt (đph) Như Gửi: Gửi đơn xin ân xá.

gợi

- đgt. 1. Khêu ra, khơi ra: gợi chuyện. 2. Làm nhớ đến, thoáng hiện lên một ý nghĩ nào: Câu chuyện gợi nhiều ý nghĩ mới.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Gỏi

tên món ăn, ăn gỏi, gỏi gà, gỏi sứa, gỏi tôm thịt.

Gởi,Gửi

gởi gắm, gởi lại, gởi thơ, gởi rể, gởi lời thăm, gởi thân đất khách, gởi trứng cho ác, chọn mặt gởi vàng, ăn gởi nằm nhờ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bale, batching, block, bundle

gói

Công đoạn đo thể tích của các thành phần trong một mẻ bê tông hay vữa trước khi trộn. Kĩ thuật hóa dầu. 1.Trong ống, việc bơm các lớp dầu và khí liên tiếp với mật độ khác nhau để tránh trộn lẫn. 2. Trong máy lọc, trộn hai lớp dầu để tăng mức độ trưng cất của cả hai sản phẩm. Chương trình máy tính xem BATCH PROCESSING.

The process of measuring the volume of the components of a batch of concrete or mortar prior to mixing.Petroleum Engineering.1. in a pipeline operation, the pumping of different grades of oil or gasoline that are next to one another and of different densities to prevent mixing of deliveries.in a pipeline operation, the pumping of different grades of oil or gasoline that are next to one another and of different densities to prevent mixing of deliveries.2. in a refining operation, the mixing of two grades of petroleum in an effort to improve the distillation of one.in a refining operation, the mixing of two grades of petroleum in an effort to improve the distillation of one.Computer Programming. see BATCH PROCESSING.

package

bó, gói

 package /toán & tin/

bó, gói

 coating /hóa học & vật liệu/

bọc, gói

 call

gọi

Trong lập trình, đây là một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến một chương trình con hoặc một thủ tục. Khi chương trình con hoặc thủ tục đó đã hoàn tất, sự thực hiện của chương trình sẽ quay về lệnh chính tiếp theo sau lệnh gọi.

call

gọi (điện thoại)

ring up

gọi (điện thoại)

 call /xây dựng/

gọi (điện thoại)

 abuttal, base

gối

 bearing

gối (tựa)

 bed stone /xây dựng/

cái gối (cầu)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gói

gọi

1) einberufen vt, anrufen vt, herbeirufen vt, rufen vt, einladen vt; gọi dồ ăn das Essen bestellen; gọi lính zu den Soldaten rufen;

2) nominell (a); nominieren vt, nennen vt, benennen vt; heißen vi, sich nennen; gọi ai là kẻ thô tục jmdn einen Grobian heißen;

gởi

X. gửi

gợi

vorhaben vT, einflößen vt, (ein-)sug

gối chiếc

(ngb) allein (a), einsam (a); ledig (a)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

call

gọi