TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tươi

tươi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tươi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân thòi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rd.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh lùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòe loẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa hoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buót tháu xương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa mới vắt và còn ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới thu hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mới hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rực rỡ Farben holz'schnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der “*• Farbholzschnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sáng bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màu xanh lá cây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chưa thiêu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chưa chin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chưa tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chưa gia công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tươi .

tươi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tươi mát

mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không b, hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi toanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh tráng kiện ♦

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vui tươi

yêu đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tươi thắm

mọng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín mọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi thắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sặc sỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều màu sắc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo đẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khá giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no ám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sặc sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tươi

fresh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bright

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

green

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tươi

frisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lebhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

farbenfroh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

munter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rezent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grellfarbig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kuhwarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WeißerSonntag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frisch-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tươi .

kuhwarm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tươi mát

frisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vui tươi

lebenslustig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tươi thắm

saftig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

satt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und weil das Rote im weißen Schnee so schön aussah, dachte sie bei sich:

Nhìn màu đỏ tươi nổi bật trên tuyết, hoàng hậu tự nhủ

Wenn ich der Großmutter einen frischen Strauß mitbringe, der wird ihr auch Freude machen;

Nếu mình mang một bó hoa tươi đến tặng bà chắc là bà thích lắm,

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Spinat frisch Sommer

Rau má tươi mùa hè

Spinat frisch Winter

Rau má tươi mùa đông

Angaben in mg/kg Frischgewicht

Số liệu tính bằng mg/kg trọng lượng tươi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frische Eier

trứng tươi.

weißer Pfeffer

tièu trắng.

neue Kartoffeln

khoai tây mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der frisch en Luft ỗ

ngoài không khí trong lành;

frisch werden

dịu mát, trỏ lạnh; -

ein frisch es Hemd anziehen

thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát;

auf frisch er Tat ertappen

bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; ~

em, aufs frisch e

lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

ich bin ganz ich bin bis oben hinauf satt

tôi ngấy quá rồi, tôi ngấy đến mang tai; 2. béo tốt, béo đẫy, béo mẫm, khá giả, sung túc, no đủ, no ám; 3. thắm, thẫm, sẫm, tươi thắm, tươi màu, rực rở, sặc sô, tươi; III adv [một cách) chắc bụng, chắc dạ, no, béo bổ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

green

màu xanh lá cây, mới, tươi, chưa thiêu, chưa chin, chưa tôi, chưa gia công

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frisch- /pref/CNT_PHẨM/

[EN] fresh

[VI] tươi; còn ướt

lebhaft /adj/KT_DỆT/

[EN] bright

[VI] sáng, sáng bóng, tươi (màu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/

(thực phẩm) tươi; mới;

trứng tươi. : frische Eier

kuhwarm /(Adj.)/

(sữa) tươi; vừa mới vắt và còn ấm;

WeißerSonntag /(christl. Kirche)/

sáng; trong; tươi; có màu sáng;

tièu trắng. : weißer Pfeffer

neu /[noy] (Adj.; neuer, neu[e]ste)/

tươi; mới thu hoạch; mới hái;

khoai tây mới. : neue Kartoffeln

farbenfroh /(Adj.)/

tươi; sáng; tươi sáng; chói lọi; rực rỡ Farben holz' schnitt; der “*• Farbholzschnitt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kuhwarm /a/

tươi (về sũa).

rezent /a/

mdi, tân, hiện đại, tươi, tân thòi.

farbenfroh /a/

tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rô; nhiều mầu, tạp sắc, loang lổ, sặc sõ, lòe loẹt, hoa hoét.

grellfarbig /a/

tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rd.

kühl /a/

1. mát, tươi, lành lạnh; 2. điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, lạnh lùng.

grell /a/

1. tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rở, lòe loẹt, hoa hoét; 2. buót tháu xương.

frisch /I a/

1. mát, mát mẻ, trong mát, trong lành, tươi mát, lành lạnh, hơi lạnh; an der frisch en Luft ỗ ngoài không khí trong lành; frisch werden dịu mát, trỏ lạnh; - machen làm... mát mẻ (tươi mát); 2. tươi, không b| hư hỏng; 3. mói, mói mẻ, mói tinh, mdi toanh; 4. sạch, sạch sẽ; ein frisch es Hemd anziehen thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát; auf frisch er Tat ertappen bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; frisch gebackenes Brot bánh mì mói ra lò; frisch gemolkene Milch sữa tươi; - rasiert mói cạo; uon frisch em, aufs frisch e lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

lebenslustig /a/

yêu đòi, ham sổng, vui vẻ, vui tươi, tươi.

saftig /a/

1. mọng nưóc, nhiều nưóc, chín mọng; 2. tươi thắm, tươi màu, rực rô, sặc sỡ, tươi; 3. ý nhị, hoa mĩ, nhiều màu sắc (về lơi nói V.V.).

satt /I a/

1. no, no nê; satt werden ăn no; ich bin ganz ich bin bis oben hinauf satt tôi ngấy quá rồi, tôi ngấy đến mang tai; 2. béo tốt, béo đẫy, béo mẫm, khá giả, sung túc, no đủ, no ám; 3. thắm, thẫm, sẫm, tươi thắm, tươi màu, rực rở, sặc sô, tươi; III adv [một cách) chắc bụng, chắc dạ, no, béo bổ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

fresh

Tươi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tươi

1) frisch (a); rau tươi frisches Gemüse n; thịt tươi frisches Fleich n;

2) frisch (a), munter (adv), hell (a);

3) hell (a), grell (a), lebhaft (adv); dỏ tươi hochrot;