circumstance
Hoàn cảnh, tình huống, trường hợp
instance
Thí dụ, trường hợp, lời yêu cầu, khẩn xin
case
Trường hợp, trạng huống, hoàn cảnh, vụ, nố, cách, thể cách
occurrence
Biến cố, cơ hội, vận hội, trường hợp, trùng ngộ, lễ trùng (hai dịp lễ đến cùng một ngày)
casus
Sự kiện, án kiện, án kiện cá biệt, cá kiện, trường hợp, nố.
environment
(1) Hoàn cảnh, trường hợp, chu vi, (2) cảnh bao quanh, cảnh chung quanh, ngoại vi. (3) Môi trường