TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếu

chiếu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xạ ảnh

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

vỉ buồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu bện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiểu gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mành mành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mầu mực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giói thiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệ trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí đội cảnh giói tác chiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm thảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái chiếu

cái chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu bện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu gai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếu hình

xem projektieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
máy chiếu hình

máy chiếu hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiéu tưóng

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiéu tưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chiếu

project

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

mai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 irradiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irradiation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

specularphản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

projective

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

mat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chiếu

Reihe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sitz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Platz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sitzplatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiếu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

strahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erleuchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erhellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestrahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zeigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf die Filmwand werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Einklang mit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

königlicher Erlaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiếu ! Schach !

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Einstrahlung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

irradiieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstrahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrollenthaodaycapra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

projektiv

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Binsenmatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Matte II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flißmatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorleuchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái chiếu

Matte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếu hình

projizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
máy chiếu hình

Projektionsapparat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiéu tưóng

Schach n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chiếu

projectif

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beleuchtung

Chiếu sáng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Scheinwerfer links, Scheinwerfer rechts

Đèn chiếu trái, đèn chiếu phải

v Die Ausleuchtung der Fahrbahn, z.B. durch Fernscheinwerfer, Abblendscheinwerfer.

Chiếu sáng đường đi, thí dụ nhờ đèn pha (chiếu xa), đèn cốt (chiếu gần).

Scheinwerfer.

Đèn chiếu

Scheinwerfer. Sie dienen der Ausleuchtung der Fahrbahn.

Đèn chiếu được dùng để chiếu sáng đường xe chạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Programm rollt reibungslos ab

chương trình diễn ra hoàn hảo\ ihr Leben rollte noch einmal vor ihren Augen ab: cuộc đời đã qua từ từ hiện ra trước mắt bà ấy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mat

tấm lót, tấm thảm, lớp lót, chiếu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Binsenmatte /f =, -n/

cái] chiếu, vỉ buồm; [cái] mành; mành mành, mành sáo; Binsen

Matte II /f =, -n/

cái] chiếu, chiếu bện, chiểu gai; (thể thao) [tấm] nệm, đệm.

Vorführung /f =, -en/

1. [sự] chiếu (phim); 2. [sự] công diễn, trình diễn, biểu diễn.

Flißmatte /f =, -n/

cái] chiếu, vỉ buồm, mành, sáo, mành mành, cánh sáo; -

vorleuchten /vi (/

1. chiếu, soi, rọi, soi sáng, rọi sáng; 2. làm gương, làm mầu mực.

Vorstellung /f =, -en/

1. sự giói thiệu; 2. [sự] đệ trình, xuất trình, đưa trình; 3. [sự, buổi] trình diễn, công diễn, biểu diễn, diễn, chiếu (phim); 4. giấy [công văn, đơn, thư] yêu cầu; 5. [sự] phản đói, bác lại, không đồng ý, không tán thành, chóng lại; 6. (quân sự) vị trí đội cảnh giói tác chiến.

projizieren /vt/

1. xem projektieren; 2. chiếu hình; 3. (toán) chiếu.

Projektionsapparat /m -(e)s, -e/

máy chiếu hình, [máy, thiết bị] chiếu; Projektions

Schach n /n -(e/

1. [môn] cò, cò móng; - spielen chơi cò; 2. [nưóc] chiéu tưóng, chiếu; Schach n (dem König)! chiếu tưóng!; Schach n und matt! chiéu bí!.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

projective

[DE] projektiv

[VI] chiếu, xạ ảnh

[FR] projectif

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irradiieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) chiếu; rọi;

einstrahlen /chiếu rọi vào cái gì; das Sonnenlicht strahlt durch die Fenster ein/

(Physik, Technik) chiếu; rọi;

abrollenthaodaycapra /(ist) bị tháo, bị xổ ra, bị cuộn ra, được tháo gỡ (sich abwickeln); die Leine rollt ab/

(ist) chiếu (một cuốn phim); diễn ra (một chương trình); xảy ra (sich abspielen);

chương trình diễn ra hoàn hảo\ ihr Leben rollte noch einmal vor ihren Augen ab: cuộc đời đã qua từ từ hiện ra trước mắt bà ấy. : das Programm rollt reibungslos ab

Matte /die; -, -n/

cái chiếu; chiếu bện; chiếu gai;

Từ điển tiếng việt

chiếu

- 1 dt. Văn bản do vua công bố: Vương viết một tờ chiếu dài, lời lẽ thắm thiết (HgXHãn).< br> - 2 dt. 1. Đồ dùng thường dệt bằng cói trải ra để ngồi hay nằm: Đổi hoa lót xương chiếu nằm (K) 2. Ngôi thứ trong làng ở chốn đình trung (cũ): Chiếu trên, chiếu dưới.< br> - 3 đgt. 1. Soi vào; Rọi vào: Chiếu đèn pin; Chiếu X-quang 2. Làm hiện hình lên màn ảnh: Chiếu phim 3. Dựa vào; Căn cứ vào: Chiếu luật 4. Nhìn thẳng đến: Chiếu ống nhòm 5. Bắt con tướng trong ván cờ phải chuyển chỗ: Chiếu tướng ăn quân 6. (toán) Biểu diễn trên một mặt phẳng một hình bằng cách vạch những đường thẳng góc với mặt phẳng ấy: Chiếu vuông góc một hình lên một mặt phẳng.

Từ điển toán học Anh-Việt

project

chiếu

specularphản

chiếu

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Einstrahlung

[EN] irradiation

[VI] chiếu (bức xạ, ánh sáng, ... < v>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

project

chiếu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiate

chiếu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chiếu

1) cải chiếu Matte f, Flechtmatte f, Bastmatte f; cuộn chiếu die Matte rollen; giải chiếu die Matte aufrollen; chiếu đàn Matte f von schlechter Quatät; chiếu dậu Matte f von guter Qualität; chiếu manh zerlumpte Matte f;

2) (ngb) Reihe f, Sitz m, Platz m, Sitzplatz m; chiếu dưới Sitzplatz eines gewöhnlichen Volks; chiếu trên Sitzplatz eines Ehrenmann;

3) scheinen vi, strahlen vi, erleuchten vt, erhellen vt, bestrahlen vt; den pin chiếu sáng die Taschenlampe scheint;

4) (phim) vorführen vt, zeigen vt, auf die Filmwand werfen; buổi chiếu phim Filmvorführung f, Kinovorstellung f;

5) (luật) entsprechend (a), gemäß (a), im Einklang mit; entsprechen vt; chiếu luật trị tội sich nach dem Gesetz richten;

6) (của vua) königlicher Erlaß m;

7) (cờ) Schach n; chiếu ! Schach n (dem König) !; chiếu tướng den König Schach bieten

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

project

chiếu

Từ điển cơ khí-xây dựng

project /CƠ KHÍ/

chiếu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mai

chiếu