TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mét

mét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

metric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí cụ đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đơn vị cơ bản

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

mét hỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mêtric

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

. dụng cụ đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

máy đo

 
Từ điển toán học Anh-Việt
mệt

mệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phờ phạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muốn ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nhược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phò phạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rã ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô phạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rã rời.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phà phạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt nhoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rã rôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lủ cò bợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gầy mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không láng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuóc chiếu bí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
met

met

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
100 mét

hectomét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

100 mét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
000 mét

000 mét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mệt nhọc

mệt nhọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách toạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mét

metre

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 m

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metric count

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

m

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metrical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

base unit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
met

meter

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
100 mét

nectometer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
mệt

 fatigue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mệt

abgespannt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

matt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

marode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschlafen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

müde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ermüdet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschöpft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

müde werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich ermüden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bettreif

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermuden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermattet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerädert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mét

Meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

metrische Anzahl

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

m

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basiseinheit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

metrisch I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
000 mét

steigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruderklub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flachlandbahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mệt nhọc

Ermattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaputt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

metrisch Ies Sỵstém

mét hệ.

wie gerädert fühlen

cảm thấy mệt mỏi.

éine matt e Entschuldigung

sự tha thú không xác đáng; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(müde, matt, schläfrig werden).

Từ điển toán học Anh-Việt

meter

. dụng cụ đo, máy đo; mét

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

metrisch I /a/

thuộc] mét, mét hỗ, mêtric; metrisch Ies Sỵstém mét hệ.

ermattet /a/

mệt, mệt nhọc, kiệt súc, suy yếu; mò đục, không bóng loáng.

abgespannt /I a/

mệt, mệt mỏi, phò phạc, rã ròi; II adv:

marode /a/

mệt, mệt mỏi, mệt lủ, phô phạc, rã rời.

gerädert /a/

mệt, mệt mỏi, phà phạc, mệt nhọc, mệt nhoài, rã rôi, kiệt sức, kiệt lực, lủ cò bợ; sich wie gerädert fühlen cảm thấy mệt mỏi.

matt /a/

1. yéu, mệt, mệt mỏi, kiệt sức, kiệt lực, suy mòn, gầy mòn; matt e Worte lòi nói uể oải; éine matt e Entschuldigung sự tha thú không xác đáng; - es Bier bia nhẹ; 2. không bóng, không láng, mỏ; 3. (cò) nuóc chiếu bí.

Ermattung /f =, -en/

sự] mệt nhọc, mệt mỏi, mệt, kiệt súc, kiệt quệ, tiêu hao.

kaputt /a/

1. [bị] vở, hư hỏng, hỏng, rách, rách toạc; 2. [bị] chét, tử vong, tủ trận, hi sinh; 2. mệt nhọc, mệt mỏi, uể oải, mệt, mỏi;

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Meter,Basiseinheit

[EN] Meter, base unit

[VI] Mét, đơn vị cơ bản

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

meter

mét, khí cụ đo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

marode /(Adj.)/

mệt; mệt mỏi; phờ phạc;

mies /[mi:s] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

(nói về sức khỏe) không tốt; không khỏe; mệt (unwohl, elend);

bettreif /(Adj.) (ugs.)/

buồn ngủ; muốn ngủ; mệt (müde);

ermuden /(sw. V.)/

(ist) (cảm thấy) mệt; mệt mỏi; mệt nhọc; buồn ngủ;

: (müde, matt, schläfrig werden).

ermatten /(sw. V.) (geh.)/

(ist) mệt; mệt mỏi; mệt nhọc; yếu đi; suy yếu; suy nhược (schlapp, matt werden);

steigen /[’Jtaigan] (st. V.; ist)/

000 mét;

Ruderklub /der/

000 mét;

Flachlandbahn /die/

000 mét;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

m /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Meter)/

[EN] m (meter)

[VI] mét

metrisch /adj/Đ_LƯỜNG/

[EN] metric, metrical (thuôc)

[VI] (thuộc) mét

metrisch /adj/VT&RĐ/

[EN] metric

[VI] mét

Meter /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] meter (Mỹ), metre (Anh)

[VI] mét (đơn vị đo)

metrisch /adj/M_TÍNH/

[EN] metric

[VI] (thuộc) metric; mét

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

metrische Anzahl

[EN] metric count

[VI] mét,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 m, meter

mét

Dụng cụ đo điện ; đơn vị đo chiều dài theo hệ mét, 1mét=39, 37inches.

metre

mét (đơn vị độ dài)

metre, metric

mét (đơn vị độ dài)

 metre /điện lạnh/

mét (đơn vị độ dài)

 fatigue /y học/

mệt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mét

(dem. vị do) Meter m; mét khốiKubmeter m; mét vuông Quadratmeterm

mệt

1) abgespannt (a), verschlafen (a), matt (a), müde (a), ermüdet (a), erschöpft (a); müde werden, sich ermüden vi; làm mệt ermüden vt, anstrengen vt; sự mệt Müdigkeit f;

2) (ốm) krank (a), kränklich; krank sein, kränklich sein

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

metre

mét

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

metre

(m) mét

nectometer

hectomét, 100 mét

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

met /n/KINEMATICS/

meter

(đơn vị) met