erteilen /vt/
cho (lời khuyên, lời chỉ dẫn...), truyền, truyền đạt (mệnh lệnh...); j - m einen Verweis erteilen quỏ trách ai, trách mắng ai; ein Recht - trao quyền cho ai; Unterricht erteilen dạy, giảng bài j -m das Wort erteilen húa
Weitergabe /f =/
sự] chuyển giao, chuyển đạt, truyền đạt; -
weitergeben /(tách được) vt/
chuyển giao, chuyển đạt, truyền đạt; weiter
weitervermitteln /vt/
truyền đạt, diễn đạt, diễn tả.
Übersendung /í =, -en/
í =, -en sự] gửi, chuyển, truyền đạt, chuyển đạt, bắn tin, nhắn nhe.
überweisen /vt/
1. chuyển (tiền); auf j -s Konto überweisen chuyển sang tài khoản của ai; 2. phái... đi, cử... đi, chuyển.... đi, truyền... đi, truyền đạt, chuyển đạt.
transmittieren /vt/
1. chuyển giao, giao cho, chuyền cho, đưa cho, cấp... cho; 2. truyền đạt, chuyền đạt, báo lại, tin lại, nhắn lại; 3. đệ trình, dua trình; 4. truyền đạt, diễn đạt, thể hiện, miêu tả.
ziitragen /1 vt/
1. dem lại, mang lại, dưa lại; 2. truyền đạt, chuyển dạt, báo lại, tin lại, truyền, chuyển; nhắn, nhắn nhe, bắn tin;
übersenden /vt/
gửi.... đi, chuyển... đi, truyền đạt, chuyển đạt, báo lại, tin lại, nhắn, nhắn nhe, bắn tin.
wiedergeben /(tác/
1. trả lại, hoàn lại; 2. chuyển giao, truyền đạt, truyền lại, tái tạo, tái hiện, phiên dịch, dịch.