TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọc

đọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thốt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy tìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bài đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm nga.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<jảng bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết trinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn chương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách đọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu tin túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò hỏi tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc theo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem heráusbekommen 3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm nga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đọc .

đọc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đọc

read

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to take reading

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 read

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to take reading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retrieve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sense

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đọc

lesen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rezitieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlesen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablesen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anzeigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abtasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rezitation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lesart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lesen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lektüre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachlesen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vortragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đọc .

Lesung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

đọc

Lecture

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ablesewert

Trị số đọc

Ablesebeispiel

Thí dụ cách đọc

Sprechweise/Bedeutung

Cách đọc/ Ý nghĩa

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Fehlerspeicher auslesen (Fehlercodeauslese) und löschen

Đọc bộ nhớ lỗi (đọc mã lỗi) và xóa đi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lesekopf

Đầu đọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

laut lesen

đọc to

das Kind kann schon lesen

đứa trẻ đã biết đọc

seine Handschrift ist schlecht zu lesen

chữ viết của ông ta rất khó đọc

bring dir was zum Lesen mit!

bạn hãy đem theo thứ gì đó để đọc!

»rin Gedicht vortragen

ngâm một bài thơ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jm den Text [ein Kapitel, die Leviten, die Epistel] lesen I

chỉnh, xạc, quổ mắng, rầy la.

eine Entschuldigung hervor bringen

xin lỗi; ~

Entschuldigungen vorbringen

xin lỗi;

Wünsche vorbringen

chúc mừng, chúc.

Buch heraus bringen

xuất bản sách; 4. tẩy (vểt bẩn); 5. phát âm, đọc, nói, thốt lên, phát triển; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lesen /(st. V.; hat)/

đọc;

đọc to : laut lesen đứa trẻ đã biết đọc : das Kind kann schon lesen chữ viết của ông ta rất khó đọc : seine Handschrift ist schlecht zu lesen bạn hãy đem theo thứ gì đó để đọc! : bring dir was zum Lesen mit!

rezitieren /[retsi'ti:ran] (sw. V.; hat)/

đọc; ngâm; ngâm nga;

hervorbringen /(unr. V.; hat)/

phát âm; đọc; thốt lên;

vortragen /(st. V.; hat)/

diễn xuất; trình diễn; biểu diễn; đọc; ngâm;

ngâm một bài thơ. : »rin Gedicht vortragen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lesung /í =, -en/

sự] đọc (dự án luật trong nghị viện V.V.).

Rezitation /f =, -en/

sự] đọc, bài đọc; [sự] ngâm thơ.

rezitieren /vt/

đọc, ngâm, ngâm nga.

Lesart /f =, -en/

1. [sự, bài] đọc; 2. biến thể (của bài khóa); 2. [sự] giải nghĩa (bài khóa).

lesen I /vt/

đọc, < jảng bài (cho sinh viên), thuyết trinh (cho thính giả); ♦ jm den Text [ein Kapitel, die Leviten, die Epistel] lesen I chỉnh, xạc, quổ mắng, rầy la.

Lektüre /í =, -n/

1. [sự, bài] đọc; 2. văn học, văn chương sách, sách đọc.

hervorbringen /vt/

1. làm, tiến hành, thực hiên, đẻ, khai sinh; 2. phát âm, đọc; eine Entschuldigung hervor bringen xin lỗi; hervor

nachlesen II /vt/

1. đọc, đọc lại; 2. (in D) tìm hiểu tin túc [tài liệu], dò hỏi tra, tra cúu; 3. (D) đọc theo; 4. đọc theo (bản góc khi chữa mô - rát).

vorbringen /vt/

1. phát âm, đọc, nói, phát biểu, tuyên đọc; 2. đưa ra, đề ra, dẫn ra, đề đạt; Entschuldigungen vorbringen xin lỗi; Wünsche vorbringen chúc mừng, chúc.

herausbringen /vt/

1. mang... ra, đem... ra; 2. xem heráusbekommen 3; 3. sản xuất, chế tạo; ein Buch heraus bringen xuất bản sách; 4. tẩy (vểt bẩn); 5. phát âm, đọc, nói, thốt lên, phát triển; heraus

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lesen /vt/TH_BỊ/

[EN] read

[VI] đọc (dữ liệu nhớ)

einlesen /vt/TH_BỊ/

[EN] read

[VI] đọc (chương trình)

ablesen /vt/T_BỊ/

[EN] read

[VI] đọc (kết quả đo)

lesen /vt/M_TÍNH/

[EN] read, retrieve

[VI] đọc, truy tìm

anzeigen /vt/Đ_LƯỜNG/

[EN] read

[VI] đọc, chỉ báo

abtasten /vt/M_TÍNH/

[EN] read, sample, sense, scan

[VI] đọc, lấy mẫu, cảm biến, quét

Từ điển tiếng việt

đọc

- đgt. 1. Phát ra thành tiếng, thành lời theo bản viết có sẵn: đọc to lên đọc lời thề danh dự. 2. Nhìn vào bản viết, bản vẽ để tiếp thu nội dung: đọc báo đọc bản vẽ. 3. bóng Thấu hiểu điều không lộ ra bằng mắt nhìn, quan sát: đọc được ý nghĩ của bạn.

Từ điển toán học Anh-Việt

read

đọc

Từ Điển Tâm Lý

ĐỌC

[VI] ĐỌC

[FR] Lecture

[EN]

[VI] Biết đọc đi đôi với biết viết (chính tả) là điều kiện tiên quyết để học tập mọi việc trong xã hội ngày nay. Dạy tập đọc như thế nào và vấp váp trong quá trình tập đọc (vụng đọc: dyslexie) là hai vấn đề quan trọng vào bậc nhất trong giáo dục. Thông thường trẻ em sau 6 tuổi mới đủ điều kiện sinh lý và tâm lý để đọc: - Tri giác, mắt thấy tai nghe, đủ sức định hướng trong không gian, đặc biệt, phân biệt rõ bên phải, bên trái mới có thể nhận ra các dạng chữ, các âm giống nhau, nhận ra nhịp điệu đơn giản. Ví như phân biệt b và d, n và u, và q, c và o…, âm t, và đ, ph và v… - Có một từ vựng khá để hiểu nội dung những câu, những từ khi đọc. Chưa đủ các điều kiện trên, tập đọc sẽ rất khó khăn, tốn công vô ích, làm khổ cả thầy lẫn trò. Có hai phương pháp tập đọc: - Một bên lấy âm làm gốc, mỗi âm thể hiện bằng một hay vài chữ cái (vần), đọc lên âm ấy kết hợp với nhìn ra các chữ viết hay in, dần dần nắm được các chữ cái và vần kết lại thành từ và câu; gọi đây là phương pháp tổng hợp (synthétique). - Một bên lấy câu và từ có ý nghĩa, gây hứng thú với trẻ, cho học ngay cả câu, trẻ em nhận ra nhờ một trực giác toàn bộ (globale). Tùy hoàn cảnh hay trường hợp mà vận dụng phương pháp này hay phương pháp khác; chữ viết của ta đơn giản hơn của các nước Âu châu, chính tả ít phức tạp nên phương pháp toàn bộ dễ vận dụng hơn. X. Vụng đọc –dyslexie.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 read

đọc

to take reading

đọc (thang số máy đo)

 to take reading /cơ khí & công trình/

đọc (thang số máy đo)

 to take reading /ô tô/

đọc (thang số máy đo)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

read

đọc

to take reading

đọc (thang sô' máy đo)