bloßjliegen /(st. V.; ist; südd., österr., Schweiz.: ist)/
phơi bày;
phơi ra;
lộ ra;
(frei, offen daliegen);
những cái rễ cây nằm trồi trên mặt đất. : die Baumwurzeln liegen bloß
andeuten /(sw. V.; hat)/
thể hiện;
lộ rõ;
lộ ra;
herausstellen /(sw. V.; hat)/
lộ ra;
biểu lộ;
thể hiện;
tỏ vẻ;
những thông tin do hắn đưa ra đã chứng tỏ là không đúng. : seine Angaben stellten sich als falsch heraus
darbieten /(st. V.; hat) (geh.)/
bày ra;
trưng ra;
lộ ra;
hiện ra (sich zeigen, sich darstellen);
một phong cảnh tuyệt đẹp hiện ra trước mắt chúng tôi. : eine herrliche Aus sicht bot sich uns dar
bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/
biểu hiện;
biểu lộ;
bằy ra;
lộ ra (zeigen);
một quang cảnh khủng khiếp hiện ra tại nơi xảy ra tai nạn. : die Unfallstelle bot ein schreckliches Bild
abmalen /(sw. V.; hat)/
(geh ) lộ ra;
biểu lộ;
thể hiện;
có vẻ;
trên gương mặt nó có vẻ ngượng ngùng. : in seinem ì Gesicht malte sich Verlegenheit ab
demaskieren /(sw. V.; hat)/
để lộ bản chất;
để lộ bộ mặt thật;
lộ ra;
phơi bày ra (sich offenbaren);
phơi bày mình là cái gì. : sich als etw. demaskieren
hervorgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
ló ra;
lộ ra;
thò ra;
lòi ra;
hervorbrechen /(st. V.; ist) (geh.)/
hiện ra;
ló ra;
lộ ra;
trồi ra;
xuất đầu lộ diện;
cơn tức giận trong lòng Ông ấy chạt bùng lên. : Tarn brach aus ihm hervor