qualmen /(sw. V.; hat)/
hút (một loại thuấc lá );
ông ta hút xì gà. : er qualmt Zigarren
nuckeln /(sw. V.; hat) [lautm.] (ugs.)/
hút;
sau /.gen [’zaugan] (st., auch, bes. in techn. Bed.: SW, V.; hat)/
hút (thuốc lá, thuốc lào);
: an etw. (Dat.)
auslaugen /(sw. V.; hat)/
(nước v v ) hút;
thấm;
nutschen /(sw. V.; hat) [lautm.]/
(landsch ) bú mút;
hút (saugen, lutschen);
lutschen /[’lutjon] (sw. V.; hat)/
bú;
mút;
hút;
sau /.gen [’zaugan] (st., auch, bes. in techn. Bed.: SW, V.; hat)/
bú;
mút;
hút (chất lỏng);
con muỗi hút máu : die Mücke saugt das Blut đứa bé bú vú mẹ. : das Baby saugt an der Mutterbrust
pumpen /(sw. V.; hat)/
bơm;
hút;
đẩy vào;
bơm không khí vào ruột xe đạp : Luft in den Fahrradschlauch pumpen trái tim bơm máu vào các mạch máu : das Herz pumpt das Blut in die Adem đầu tư hàng triệu vào một công tỵ. : Millionen ìn ein Unternehmen pumperi
aufsaugen /(sw. u. st. V.; saugte/sog auf, hat aufgesaugt/aufgesogen)/
hút;
thấm;
thu hút;
hấp thụ (absorbieren);
miếng bọt biển hút chất ẩm. : der Schwamm saugte die Feuchtigkeit auf
absorbieren /(sw. V.; hat)/
1 (Natunv ) hút thu;
hấp thụ;
hút (nước);