Wigwam /m -s, -s/
lều (của ngưôi da đỏ Mĩ).
Gezeit /n -(e)s, -e (cổ, thi ca)/
cái] lều, tăng, lều trại.
instkate /í =, -n/
túp] nhà, lều, nhà tồi tàn;
Jahrmarktsbude /í =, -n/
í =, lều, rạp hát. quán, lán.
Baracke /f =, -n/
lều, quán ván, lán gỗ.
Bretterbude /í =, -n/
1. lều, quán ván, lán gỗ; 2. [cái, chiếc) ghế dài, quán, hàng, cửa hàng, cửa hiệu, tiêm buôn nhỏ; ổ gian phi, tổ qủi, hắc điếm.
Schaubude /ỉ =, -n/
ỉ =, lều, rạp, lán, quán ván; Schau rạp hát; -
Tingeltangel /m, n -s, =/
lều, rạp, lán, quán, ván; quán ăn có trò giải trí và nhạc.
Kabuff /n -(e)s, -e/
phòng nhỏ, lều, chòi nhỏ, chỗ ở tạm thỏi.
Hütte I /f =, -n/
1. [túp] nhà, lều, lều bạt; 2. khoang tàu, ca bin, buồng tàu.
Kobel /m -s, =/
1. [túp] nhà, lều, nhà tồi tàn, lều nát; 2. gian kho, phòng xép.
Nest /n -es, -er/
1. tổ chim, tổ, ổ; (nghĩa bóng) tổ ấm; sein Nest bauen 1, xây tổ ấm; 2, (nghĩa bóng) bắt rễ, bám chặt; sich ins warme [gemachte] Nest setzen rơi vào' gia đình khá giả; ins Nest gehen đi lên giưông, đi ngủ; 2. [túp] lều, nhà, nhà ổ chuột; 3. nơi hẻo lánh, chốn thâm sơn cùng các.
Loch /n -(e)s, Löche/
n -(e)s, Löcher 1. [cái] lỗ, lỗ thủng, khe hỏ; sich (D) ein Loch ins Kleid reißen làm rách quần áo; Löcher bekommen [bị] thủng, rách, sàn, mòn; 2. [túp] nhà, lều, nhà tồi tàn; nơi hẻo lánh; chốn xa xôi; 3. [cái] hang; 4. (mỏ) lỗ mìn (nhỏ); lỗ khoan mìn; 5. nhà giam, nhà tù; ins Loch stécken đưa vào bót cảnh sát, đưa vào nhà giam; ♦ ein Loch kriegen [bi] nứt nê, rạn, nứt rạn, sút mẻ (về tình bạn, tình yêu); ein Loch in die Luft schießen bắn trượt; j-m zeigen, wo der Zimmermann das Loch gelassen hat đưa ai ra, giói thiệu ai.
Kaue /ỉ =, -n/
ỉ 1. [cái] điếm, chòi, lều; 2. [cái] chuông, cũi, chuông thú, giàn gà đậu; 3. (mỏ) chỗ giữ áo ngoài và buồng tắm hương sen; 4. (mỏ) cái mái che trên mỏ.
Bude /í =, -n/
1. quán hàng, cửa hiệu, của hàng, tiệm buôn nhỏ; 2. lều, rạp, lán, quán ván; 3. [cái] nhà canh gác, chòi gác, điếm gác; 4. [căn] phòng con, buông con, buổng xép; die Bude zumachen đổng của hàng, đóng tiệm;
Rummel /n -s/
1. tiếng động, tiếng ồn, tiếng ầm, tiếng xào xạc, tiéng rì rào; 2. [tiếng, sự] ôn ào, om sòm, xôn xao, huyên náo; 2.chợ phiên, hội chỢ; 3. lều, rạp, lán, quán ván; rạp hát (cổ); 4. đồ bỏ, đồ cũ bô đi; ♦ ich mache den Rummel nicht mehr mit đối vói tôi thế là đủ rồi; tôi không tham gia cái này nữa; er versteht den Rummel a cậu ta rắt nhanh trí [linh lợi]; ich kenne den Rummel! đừng hòng đánh lừa được tôi, tôi chẳng bị lừa đâu.
Füzzelt /n -(e)s, -e/
cái lều (của dân du mục).
Hauszelt /n -(e)s, -e/
cái lều; -