Anmeldung /die; -en/
sự trình bày;
Abhandlung /die; -, -en/
sự nghiên cứu;
sự trình bày (một đề tài);
Produktion /[prodük'tsiom], die; -en/
(veraltend) sự trình diễn tác phẩm;
sự trình bày;
Ausführung /die; -, -en/
(meist PL) sự trình bày;
sự giãi bày;
sự diễn đạt (Darlegung);
Aufweis /der; -es, -e/
sự trình bày;
sự tỏ bày;
sự chứng minh;
Auslegung /die; -, -en/
sự bình luận;
sự dẫn giải;
sự trình bày;
Ausgestaltung /die; -, -en/
(o Pl ) sự trang trí;
sự trình bày;
sự thể hiện (das Ausgestalten);
Exposition /[ekspozi'tsiom], die; -en/
(selten) sự trình bày;
sự mô tả;
sự giải thích (Darstellung, Darlegung);
Arrangement /[ara3a'mã:], das; -s, -s/
(bildungsspr ) sự sắp xếp;
kiểu sắp xếp theo nghệ thuật;
sự trình bày;
Aufweisung /die; -, -en/
sự xuất trình;
sự chỉ dẫn;
sự trình bày;
sự đệ trình;
Aufmachung /die; -, -en/
sự trình bày;
sự bài trí;
cách sắp đặt;
cách trang trí;
Präsentation /[prezenta'tsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự bày ra;
sự trình bày;
sự trình ra;
sự trình diễn;
Darlegung /die; -, -en/
sự bày tỏ;
sự trình bày;
sự giải thích;
sự giảng giải (das Darlegen);
Darstellung /die; -, -en/
sự miêu tả;
sự mô tả;
sự trình bày;
sự giải thích (Beschreibung, Schilderung);
Fassung /die; -, -en/
cách diễn đạt;
cách trình bày;
sự giãi bày;
sự trình bày (Formulierung);
UmSchreibung /die; -, -en/
sự trình bày;
sự bày tỏ;
sự diễn đạt;
sự mô tả;
Behänd /lung, die; -, -en/
sự thể hiện (trong tác phẩm nghệ thuật);
sự trình bày;
sự diễn đạt;
sự đề cập đến (Darstellung, Ausführung);
Gestaltung /die; -, -en/
(PI selten) sự trình bày;
sự bài trí;
sự trang trí;
sự bố trí;
sự trang hoàng;
Formulierung /die; -, -en/
(PL selten) sự diễn đạt;
cách diễn đạt;
sự trình bày;
sự thảo ra;
sự viết ra (das Formulieren);