ztidrücken /vt/
bịt, bít, bóp, đóng chặt; j -m die Augen ztidrücken bịt mắt cho ai, vuốt mắt cho ai; bei etw. ein Auge ztidrücken nhắm mắt làm ngơ cái gì.
ausdichten /vt/
bịt, bít, xảrn, trét, trát,
kalfatern /vt (hàng hải)/
bịt, bít, xảm, trét, nhét, trát.
verzimmern /vt (xây dựng)/
bọc, bịt, quây, bao bọc; (mỏ) chóng lò.
Verzimmerung /í =, -en/
sự] bọc, bịt, quây, bao bọc; (mỏ) [sự] chóng lò.
Dichtung I /í =, -en/
1. (kĩ thuật) [sự, vật] bít kín; [sự] đầm chặt, lèn chặt; sự chắn rò, vật đệm kín; sự độn đầy; 2. (hàng hải) [sự] xám, chét, bít.