TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ổn định

ổn định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

vững

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ưu năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bác sĩ m

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự hỏng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bất động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dựng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Cân bằng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củng cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị khủng hoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cố định

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giữ lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giải quyết ổn thỏa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

không đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vững chắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình ổn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vận hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Điều độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cái ổn định

cái ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

xib. điều khiển

 
Từ điển toán học Anh-Việt
ổn định

bền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ổn định

stable

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

steady

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stability

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

stabilize

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

constancy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 being stationary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 persistent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steady

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steadily

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stationary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prepotency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Stabilised

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

consolidate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

perpetuate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stabilise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Doctor with habilitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

steady state

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sustained fault

 
Từ điển toán học Anh-Việt

statictĩnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Balanced

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

stationary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

static

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regulated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stabilized

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

v stabilize

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

retain

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sele

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stable operation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

moderation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cái ổn định

 governor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

governor

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ổn định

verstetigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Doktor m

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

habilitiert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stabil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geregelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sesshaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etablieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stationar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krisenfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kippsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stabilisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ổn định

stabil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ổn định

stable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Docteur m

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

habilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stabilität.

Tính ổn định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Cadmiumoxid (stabilisiert)

Cadmiumoxid (ổn định)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Stabilisatoren

■ Chất ổn định

 :: Stabilisieren

:: Giữ ổn định

 Stabilisieren

 Giữ ổn định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine harte Währung

một loại tiền tệ ổn định.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

moderation

Điều độ, tiết chế, ôn hợp, trung dung, ổn định, ổn định

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Stable

bền, ổn định, dừng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Stable /VẬT LÝ/

bền, ổn định, dừng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Stable

bền, ổn định, dừng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stable operation

sự vận hành, ổn định

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stabilisieren /vt/

ổn định, bình ổn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steady

không đổi, ổn định

stable

ổn định, bền, vững chắc

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

v stabilize

Cố định, ổn định

retain

Ổn định, giữ lại

sele

Ổn định, giải quyết ổn thỏa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stabil /[Jta'birl] (Adj.)/

(bes Physik, Technik) bền; ổn định (beständig, dauerhaft);

sesshaft /[’zeshaft] (Adj.; -er, -este)/

chắc chắn; ổn định;

etablieren /[eta'bli:ran] (sw. V.; hat)/

ổn định; củng cô' (chỗ đứng, vị trí, chức vụ);

stationar /Utatsio'ne:r] (Adj.)/

(bes Fachspr ) không thay đổi; ổn định (vị trí, giờ giấc V V );

krisenfest /(Adj.)/

ổn định; không bị khủng hoảng;

hart /[hart] (Adj.; härter [’hcrtor], härteste ['hertost...])/

(nói về tiền tệ) ổn định; vững; có giá (stabil, sicher);

một loại tiền tệ ổn định. : eine harte Währung

kippsicher /(Adj.)/

ổn định; vững; không lật;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stabil /adj/CƠ/

[EN] stable, stationary

[VI] bền, ổn định

fest /adj/M_TÍNH/

[EN] static

[VI] tĩnh, ổn định

geregelt /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] regulated, stabilized (được)

[VI] (được) ổn định, điều chỉnh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Steady

ổn định

Stable

ổn định

Balanced

Cân bằng, ổn định

Từ điển toán học Anh-Việt

stability

[sự, tính] ổn định

steady state

[trạng thái, chế độ] ổn định

steady

ổn định

persistent

ổn định, vững

sustained fault

sự hỏng, ổn định

statictĩnh

bất động; dựng; ổn định

governor

xib. [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ổn định

[DE] verstetigen

[EN] consolidate, perpetuate, stabilise

[FR] stable

[VI] ổn định

Bác sĩ m,ổn định

[DE] Doktor m, habilitiert (Dr. habil.)

[EN] Doctor with habilitation (Dr. habil.)

[FR] Docteur m, habilité (Dr. habil.)

[VI] Bác sĩ m, ổn định (Tiến sĩ habil.)

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Stabilised

ỔN ĐỊNH

thuật ngữ được sử dụng để mô tả tình trạng chất hữu cơ đã hoàn toàn bị ôxy hóa và thanh trùng. Khi hầu hết các chất hữu cơ đã được phân hủy thì vi khuẩn sẽ hết nguồn thức ăn và phải dùng đến tế bào chất của chính chúng. Chất hữu cơ do vi khuẩn đã chết để lại sau đó sẽ được các sinh vật khác phân hủy và kết quả là sản phẩm cuối cùng hoàn toàn ổn định.

Từ điển phân tích kinh tế

stability,stable

ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 being stationary, firm /toán & tin/

ổn định

Ví dụ một quá trình ổn định.

 persistent, steady /toán & tin/

ổn định, vững

persistent, steadily

ổn định, vững

steady

ổn định, vững

stable, stationary, strong

ổn định, dừng, bền

 prepotency /y học/

sự ưu năng, ổn định

 stable /toán & tin/

ổn định, dừng, bền

 governor /toán & tin/

cái ổn định

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stability

[ độ ; tính ] ổn định , [ độ ; tính ] bền vững atmospheric ~ tính ổn định của khí quyển ballistic camera ~ tính ổn định của máy ảnh đường đạn dimensional ~ độ ổn định của kích thước dynamic ~ độ ổn định động lực ecological ~ sự ổn định sinh thái film ~ độ bền của phim hydraulic ~ tính ổn định của thuỷ lực hydrostatic ~ tính ổn định của thuỷ tĩnh mechanical ~ tính ổn định cơ học meteorological ~ tính ổn định khí tượng neutral ~ tính ổn định trung tính relative ~ tính ổn định tương đối secular ~ tính ổn định trường kỳ seismic ~ tính chống chấn selective ~ tính ổn định chọn lọc static ~ tính ổn định tĩnh thermal ~ tính ổn định nhiệt

stabilize

ổn định(địa kĩ thuật)

stable

ổn định

constancy

tính không đổi; (tính; độ) ổn định

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

steady

ổn định