konspirativ /a/
bí mật, mật; âm mưu, mưu loạn, mưu phản; auf konspirativ en Fuß setzen giũ bí mật.
insgeheim /adv/
một cách] bí mật, kín dao.
Heimlichtuerei /f =, -en/
tính, sự] kín dao, bí mật, che dấu.
geheimnisreich /a/
bí mật, khó hiểu, rắt bí hiểm; geheimnisreich tun giữ vẻ bí mật, giấu giếm, che đậy.
Geheimnis /n -ses, -se/
bí mật, điều bí mật, điều cơ mật; Wahrung des - ses sự giữ bí mật, bảo mật; Preisgabe des Geheimnis ses (quân sự) tiết lô bí mật, sự lộ bem; ein Geheimnis aus etw. (D) machen giũ kín cái gì, giũ bí mật cái gì; hinter ein Geheimnis kommen, in ein - éindringen, ein Geheimnis lüften khám phá ra bí mật; um ein Geheimnis wissen biết bí mật; ein öffentliches Geheimnis bí mật mà ai cũng biét.
unterirdisch /a/
1. ngầm dươi mặt đất; 2. bí mật, bắt hợp pháp; ein unterirdisch er Kämpfer ngươi hoạt động bí mật.
geheim /I a/
bí mật, cơ mật, ngắm ngầm, thầm kín; ein geheim es Fach cái kho bí mật, hầm bí mật, thùng bí mật; in geheim er Abstimmung trong khi bỏ phiếu kín; geheim e Présse báo chí bí mật; der Geheime Rat cố vấn cơ mật; geheime Polizei cảnh sát mật; II adv: im - en [một cách] bí mật, lén lút, vụng trộm.
sekret /a/
bí mật, cơ mật, mật, bẹm, riêng, kín.
inoffiziell /(ino/
(inoffiziell) 1. không chính thúc; 2. riêng, kín, bí mật, mật.
illegal /a/
không hợp pháp, trái luật, ngoài vòng pháp luật, bí mật; auf illegal en Fuji setzen giũ bí mật.
heimlichtun /(tách được) vi/
dấu diếm, che dấu, đậy điệm, bí mật, giữ bí mật.
vertraulich /I a/
1. dễ tin, hay tin, cả tin; 2. riêng, kín, mật, bí mật; eine - e Sitzung phiên họp kín; II adv riêng, kín, mật, bí mật; streng vertraulich hoàn toàn bí mật.