TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vụ

vụ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mạng vùng cấp cơ quan cục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thỏi vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi gian của năm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thài vụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién dịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng nha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ tranh chắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự tó tụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận giao chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận chién đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sở Agricultural Land~ C ục Nông điền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian cao điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trường hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng huống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
con vụ

con vụ

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bông vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vụ án

quá trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc vặt vãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. chức vụ

1. Chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công tác 2. Lễ bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh nhật tụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh vụ.<BR>leadership ~ Chức vụ lãnh đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vương đế<BR>pastoral ~ Việc mục vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công tác linh vụ<BR>priestly ~ Chức Linh Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức hiế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vụ

Department

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Departmental Area Network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Departmental Area Network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bureau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

burean

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

case

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. chức vụ

office

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vụ

Saison

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ernte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorfall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vụ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abteilung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sektion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Amtsgruppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jahreszeitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drehwürfel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

saisongerecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kampagnemäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jahreszeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampagne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behörde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ressort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ferat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fachreferent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

iahreszeitlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vụ án

Prozeß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con vụ

Brummkreisel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Saison für Spargel endet bald

mùa thu hoạch măng tây sắp kết thúc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein láuter Streit

[sự, cuộc] chủi nhau, chửi mắng nhau;

mit fm Streit án fangen

bắt đầu tranh cãi vói ai, bắt đầu tranh luận vói ai; in ~

mit j-m Streit anfangen;

2, cãi cọ, cãi vãi, xích mích, bắt hòa, giận nhau;

richtige Abrede macht keinen Streit

(thành ngữ) « một lỏi hẹn ưđc trọng hơn nghìn vàng; một lỏi đã húa, nghìn ngựa khó theo; đã húa là làm; 2. vụ, vụ án, vụ tranh chắp, vụ kiện, trình tự tó tụng; 3. trận đánh, trận giao chién, trận chién đấu.

mit j-m, mit etw. (D) kurzen Prozeß machen

đàn áp, trán áp, trừng phạt.

seine Sache n Zusammenhalten

giữ gìn đồ đạc của mình một cách cẩn thận; 3. đồ lề, bộ đồ; ~ n

éine Sache verloren geben

hoàn toàn thất bại việc gì;

die Sache klappt

công việc trôi chảy;

eine verlorene Sache

thắng kiện.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

case

Trường hợp, trạng huống, hoàn cảnh, vụ, nố, cách, thể cách

office

1. Chức vụ, chức phận, chức vị, chức trách, nhiệm vụ, vụ, chức nghiệp, công tác 2. Lễ bái, bí tích, kinh nhật tụng, thánh vụ.< BR> leadership ~ Chức vụ lãnh đạo, chức vương đế< BR> pastoral ~ Việc mục vụ, công tác linh vụ< BR> priestly ~ Chức Linh Mục, chức hiế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ferat /das/

vụ; viện; cục (trực thuộc một bộ);

Fachreferent /der/

vụ; viện; cục (trực thuộc một bộ);

Saison /[ze'zo:, auch: ze'zM)], die; -, -s, südd., österr. auch/

mùa; vụ; thời vụ; thời gian cao điểm;

mùa thu hoạch măng tây sắp kết thúc : die Saison für Spargel endet bald

iahreszeitlich /(Adj.)/

(thuộc về) mùa; vụ; thời vụ; từng thời; từng lúc;

Brummkreisel /der/

con quay; con vụ; bông vụ;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bureau

cục, nha, vụ, ban

burean

vụ, cục, sở Agricultural Land~ C ục Nông điền

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jahreszeitlich /I a/

thuộc về] mùa, vụ, vụ, thỏi vụ; II adv theo mùa [vụ, thòi vụ).

Drehwürfel /m -s, =/

conỊ quay, [cái] cù, vụ;

Saison /f =, -s/

mùa, vụ, thỏi vụ.

saisongerecht /a/

thuộc] mùa, vụ, thời vụ.

kampagnemäßig /a/

thuộc về] vận động, chiến dịch, vụ, đợt.

Jahreszeit /f =, -en/

1. thòi gian của năm; 2. mùa, vụ, thài vụ.

Kampagne /f =, -n/

1. cuộc vận động, chiến dịch, vụ, đợt; 2. (cổ) chién dịch.

Behörde /f =, -en/

1. cơ quan hành chính; các nhà cầm quyền; cấp chỉ huy, cắp phụ trách, các thủ trưđng, cáp trên, thượng cắp, quan trên; 2. cơ quan, công sỏ, nhiệm sỏ, cục sỏ, vụ, tổng cục, nha, tổng nha; die oberste Behörde cấp trên.

Ressort /n -s, -s/

1. tổng cục, cục, vụ, nha, sỏ, cơ quan, công sổ, nhiệm vụ; 2. chuyên môn, phạm vi [lĩnh vực] hoạt động.

Streit /m -(e)s,/

1. [sự, cuộc] cãi cọ, cãi lộn, cãi vã, cãi lẫy; ein láuter Streit [sự, cuộc] chủi nhau, chửi mắng nhau; mit fm Streit án fangen bắt đầu tranh cãi vói ai, bắt đầu tranh luận vói ai; in Streit geraten 1, xem mit j-m Streit anfangen; 2, cãi cọ, cãi vãi, xích mích, bắt hòa, giận nhau; richtige Abrede macht keinen Streit (thành ngữ) « một lỏi hẹn ưđc trọng hơn nghìn vàng; một lỏi đã húa, nghìn ngựa khó theo; đã húa là làm; 2. vụ, vụ án, vụ tranh chắp, vụ kiện, trình tự tó tụng; 3. trận đánh, trận giao chién, trận chién đấu.

Prozeß /m -sses, -sse/

1. quá trình, qui trình; 2. (luật) vụ án, vụ; ♦ mit j-m, mit etw. (D) kurzen Prozeß machen đàn áp, trán áp, trừng phạt.

Sache /í =, -n/

í 1. đồ vật, đồ dùng, vật dùng, vật dụng, đồ, vật; dụng cụ, vật phẩm; 2. tài sản nhỏ mọn, đồ đạc vặt vãnh; seine Sache n Zusammenhalten giữ gìn đồ đạc của mình một cách cẩn thận; 3. đồ lề, bộ đồ; Sache n zum Schreiben đồ lề dùng đề viét; 4. việc, điều, chuyện; sự nghiệp; éine Sache verloren geben hoàn toàn thất bại việc gì; die Sache klappt công việc trôi chảy; die - ist die, daß... sổ là..., nguyên là..., vấn đề ở chỗ là...; 5. việc làm, công việc, công tác; seine Sache gut machen làm được việc; 6. (luật) vụ án, vụ; eine verlorene Sache thắng kiện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 department /xây dựng/

vụ

 Departmental Area Network /toán & tin/

mạng vùng cấp cơ quan cục, vụ

 Departmental Area Network /điện tử & viễn thông/

mạng vùng cấp cơ quan cục, vụ

Departmental Area Network

mạng vùng cấp cơ quan cục, vụ

Từ điển tiếng việt

con vụ

- dt. Như Con quay: Trẻ con đánh con vụ ở trước sân.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Department

Vụ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vụ

1) Ernte(zeit) f;

2) Vorfall m; vụ cháy Feuersbrunst f;

3) Abteilung f; Sektion f; Amtsgruppe f; vụ lễ tân Protokollabteilung f.