Ablichtung /die; -, -en/
bản sao;
bản;
Ausfertigung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) bản sao;
phó bản (Abschrift);
Memorandum /[memo’random], das; -s, ...den u. ...da (bildungsspr.)/
bản sao;
thư báo;
Vervielfältigung /die; -, -en/
bản sao;
bản cóp-py (Kopie);
Abklatsch /der; -[e]s, -e/
(abwertend) bản sao;
bản cóp py (Kopie);
trường học ở vùng nông thôn không phải là sự sao chép rập khuôn trường học ở thành thị. : die Landschule darf kein Abklatsch der Stadtschule sein
Abschrift /die; -, -en/
bản sao;
bản chép lại;
Replikat /[repli'ka:t], das; -[e]s, -e (Kunstwiss.)/
bản sao;
bức tranh sao chép;
Dublette /[du'bleta], die; -, -n/
bản thứ hai;
bản sao;
phức bản;
Nachdruck /der; -[e]s, -e (Druckw.)/
bản in lại;
bản sao;
sách tái bản;
Kopie /[ko'pi:][osterr.: 'ko:pio], die; -, -n/
bản sao;
bản phô-tô;
bản sao lục;
bản chép lại;
Duplikat /[dupli'ka:t], das; -[e]s, -e/
bản thứ hai;
bản sao;
bản sao lục;
bảo sao chép lại;
phức bản (Zweitschrift, Abschrift);