TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tô

tô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiền thuê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

lợi

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địá tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhuộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếtị xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải đầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất lĩnh canh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

it D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.... lướt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạ kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nã súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuê bao đội thủy thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ đuôi tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò mũi tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền công thuê đội thủy thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩy bẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạp từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oanh kích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiét bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ quân nhu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hôi môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn ghế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế độ làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

năng suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dung lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
. tô

. tô

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cái tô

cái bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa sâu lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tô .

quệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
địa tô

địa tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tô

rent

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

 paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

duty

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
. tô

renewalsự hồi phục rent

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tô

Pachtzins

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anpinseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pacht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großer Reisnapf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-malen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pachtgeld

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hafen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundzins

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gnindzins

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufstreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heuer II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestreichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tô

Schale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schüssel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tô .

aufpinseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
địa tô

-rente

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bodenrente

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etu>. in Pacht (über) nehmen

1) thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; 2) (mỉa mai) chiếm hữu, cho cái gì của ai là của mình; 2. tiền thuê, tô, địa tô; in -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gartenmöbel anstreichen

sơn các món đồ gỗ đặt trong vườn

das Haus frisch an streichen lassen

cho sơn mới lại ngôi nhà.

die Wände streichen

sơn tưởng.

Wände bunt anpinseln

sơn các bức tường sặc sã

hast du den Namen an die Tür angepinselt?

anh đã vẽ tên lên cửa chưa?

du hast dich aber gewaltig angepinselt

em trang điểm đậm quá.

das Brot mit Butter beschmieren

phết bơ lên miếng bánh mì.

eine silberne Schale

một cái chén bạc

die Schale seines/des Spottes, Zorns o. Ä. über jmdn./jmdm. ausgießen (geh.)

chế giễu ai, trút cơn giận lên đầu ai.

eine silberne Schüssel

một cái chén bạc

aus einer Schüssel essen (ugs.)

chung mâm chung bát, gắn bó vổi nhau

vor leeren Schüs - seln sitzen (ugs.)

chịu đói, không có gì để ăn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

duty

chế độ làm việc, phụ tải, công, năng suất, dung lượng, thuế, tô

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tô

Tô, lợi, tiền thuê.

Xem ECONOMIC RENT.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tô

Tô, lợi, tiền thuê.

Xem ECONOMIC RENT.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Rent

Tô, lợi, tiền thuê.

Xem ECONOMIC RENT.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gnindzins /m -es, -en/

tô, địa tô; Gnind

aufpinseln /vt/

quệt, phét, xoa, tô (bằng bút lông).

anstreichen /vt/

1. tô, sơn, nhuộm, ruộm; mit

anpinseln /vt/

1. nhuộm màu, tô, bôi sơn; 2. (y) bôi.

aufstreichen /vt/

1. bôi, phét, phiếtị xoa, tô, quệt, trát; 2. chải đầu.

Pacht /f =, -en/

1. [sự] thuê, lĩnh canh; etu> . in Pacht (über) nehmen 1) thuê, lĩnh canh, cấy rẽ; 2) (mỉa mai) chiếm hữu, cho cái gì của ai là của mình; 2. tiền thuê, tô, địa tô; in - há ben lĩnh địa tô, lĩnh canh. 3. đất lĩnh canh.

bestreichen /vt(m/

vt(mit D) 1. bôi, phết, phiét, xoa, tô, quệt, trát; 2. tô, bôi, sơn, tô màu, quét sơn; 3. đưa.... lướt qua, vuốt, chạm [tdij, đụng [tói]; 4. bắn, bắn phá, xạ kích, nã súng; bestrichener Raum phạm vi bị oanh tạc.

Heuer II /f =, -n/

1. [sự] thuê bao đội thủy thủ; 2. cỏ đuôi tàu, cò mũi tàu; 2. tiền công thuê đội thủy thủ; 4. tô, túc, tiền thuê.

beschmieren /vt (m/

vt (mit D) 1. bôi, tô, xoa, quét, trát, trét, quệt, phết, phiết, quét; 2. làm bẩn, bôi bẩn, vẩy bẩn.

Bestreichung /í =, -en/

1. [sự] bôi, phét, phiết, xoa, tô, quệt, trát; 2. [sự] sơn, tô màu; 3. [sự] tiếp xúc, va chạm; 4. (vật lý) [sự] từ hóa, nạp từ, nhiễm từ; 5. [sự] bắn phá, oanh kích.

Ausstattung /f =, -en/

1. [sự] trang bị, thiét bị; khí cụ, dụng cụ; 2. (quân sự) đồ quân nhu, quân trang, quân dụng; 3. của hôi môn; 4. đồ đạc, bàn ghế; 5. (sân khấu) phông, cảnh, trang trí; 6. (in) trang trí, bố cục (sách); 7. [sự] trang hoàng, tu sủa, tô , điểm.

-rente /ỉ =, -n/

ỉ =, địa tô, tô; -rente

Bodenrente /f =, -n/

địa tô, tô;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstreichen /(st. V.; hat)/

tô; sơn;

sơn các món đồ gỗ đặt trong vườn : Gartenmöbel anstreichen cho sơn mới lại ngôi nhà. : das Haus frisch an streichen lassen

ausziehen /(ugs.)/

(hat) tô; vẽ lại (nachzeichnen);

Hafen /der; -s, Häfen/

(südd , Schweiz , österr ) tô; thau; chậu (Schüssel, Topf);

Häfen /der; -s, - (österr.)/

tô; thau; chậu ( 2 Hafen);

Grundzins /der (früher)/

tô; địá tô;

streichen /(st. V.)/

(hat) vẽ; sơn; tô (anstteichen);

sơn tưởng. : die Wände streichen

anpinseln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

sơn; tô; bôi màu (bemalen, anmalen, anstreichen);

sơn các bức tường sặc sã : Wände bunt anpinseln anh đã vẽ tên lên cửa chưa? : hast du den Namen an die Tür angepinselt? em trang điểm đậm quá. : du hast dich aber gewaltig angepinselt

Pacht /[paxt], die; -, -en/

tiền thuê; tô; địa tô (Pachtzins);

Pachtzins /der (PI. -en)/

tiền thuê; tô; địa tô;

beschmieren /(sw. V.; hat)/

bôi; tô; xoa; quét; phết (bestreichen);

phết bơ lên miếng bánh mì. : das Brot mit Butter beschmieren

Schale /[’Jada], die; -, -n/

cái bát; cái chén; cái tô;

một cái chén bạc : eine silberne Schale chế giễu ai, trút cơn giận lên đầu ai. : die Schale seines/des Spottes, Zorns o. Ä. über jmdn./jmdm. ausgießen (geh.)

Schüssel /['JysoI], die; -, -n/

cái chén; cái bát; cái tô; cái chậu; đĩa sâu lòng;

một cái chén bạc : eine silberne Schüssel chung mâm chung bát, gắn bó vổi nhau : aus einer Schüssel essen (ugs.) chịu đói, không có gì để ăn. : vor leeren Schüs - seln sitzen (ugs.)

Từ điển Tầm Nguyên

Tô

Tên một cái điện đài (Ðài Cô Tô). Ngô Vương Phù Sai dựng đài nầy lên cho Tây Thi ở. Cái thân Tây Tử lên chừng điện Tô. Cung Oán

Từ điển toán học Anh-Việt

tau

tô (

renewalsự hồi phục rent

. tô

Từ điển phân tích kinh tế

rent

tô

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint /xây dựng/

tô

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tô

1) großer Reisnapf m;

2) (be)-malen;

3) Pachtgeld n, Pachtzins m.