TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạc

bạc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bậc

bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bấc

Bấc

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bác

bác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bac

BAC

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bắc

bắc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
con bạc

con bạc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
bặc

bặc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bạc .

Bạc .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

bậc

step

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

order

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stairway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bạc

silver

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Ag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Argentum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

argentic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 Ag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 argent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 argentum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scraper ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bac

BAC

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

barn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bác

wick

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 brother of daddy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bặc

degree

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bấc

Cork

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Wick

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

 cork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bạc .

Silver

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

bạc

Silber

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Argentum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

silbern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Silber-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

grau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

grau werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfärben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bậc

Stufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grad

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treppenstufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trittbrett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Größenordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ordnungszahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skala

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Skale

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Potenz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bậc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bac

BAC

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Barn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bấc

Kork

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Mark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Docht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nördlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nordwind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bác

Onkel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tante

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alte Frau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

du

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anfechten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ablehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückweisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

widerlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dementieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verrühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bắc

setzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

legen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bắc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übersetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durch führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

errichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufbauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

montieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nördlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con bạc

Spieler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Gleichung zweiten Grades

một phưang trình bậc hai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

legiertes Silber

hợp kim bạc;

mit Silber überziehen

mạ bạc, phủ bạc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

(Math ) bậc (của phương trình);

một phưang trình bậc hai. : eine Gleichung zweiten Grades

Argentum /das; -[s]/

(Zeichen: Ag) bạc (Silber);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brother of daddy

bác

 cork

bấc

 batter, benched

bậc

stair

bậc (thang)

step

bậc (thang)

 floor

bậc (địa tầng)

 stair, stairway, step

bậc (thang)

 Ag, argent, argentum

bạc

 scraper ring

bạc (vòng găng)

 scraper ring /ô tô/

bạc (vòng găng)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Silber /n-s/

bạc; legiertes Silber hợp kim bạc; mit Silber überziehen mạ bạc, phủ bạc.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Silver

Bạc (Tiêu biểu sự trong sạch).

Từ điển tiếng việt

bác

- 1 dt. 1. Anh hay chị của cha hay của mẹ mình: Con chú, con bác chẳng khác gì nhau (tng) 2. Từ chỉ một người đứng tuổi quen hay không quen: Một bác khách của mẹ; Bác thợ nề. // đt. 1. Ngôi thứ nhất khi xưng với cháu mình: Bố về, cháu nói bác đến chơi nhé 2. Ngôi thứ hai khi cháu nói với bác; Thưa bác, anh cả có nhà không ạ? 3. Ngôi thứ ba, khi các cháu nói với nhau về bác chung: Em đưa thư này sang nhà bác nhé 4. Từ dùng để gọi người đứng tuổi: Bác công nhân, mời bác vào 5. Từ dùng để gọi người ngang hàng với mình trong giao thiệp giữa những người đứng tuổi: Bác với tôi là bạn đồng nghiệp.< br> - 2 đgt. Không chấp nhận: Bác đơn xin ân xá.< br> - 3 đgt. Đun khan và nhỏ lửa: Bác trứng.

bạc

- 1 d. 1 Kim loại màu trắng sáng, mềm, khó gỉ, dẫn điện tốt, thường dùng để mạ, làm đồ trang sức. Nhẫn bạc. Thợ bạc. Nén bạc. 2 Tiền đúc bằng bạc; tiền (nói khái quát). Bạc trắng (tiền đúc bằng bạc thật). 3 (kng.; dùng sau từ chỉ số chẵn từ hàng chục trở lên). Đồng bạc (nói tắt). Vài chục bạc. Ba trăm bạc. 4 (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Trò chơi ăn tiền (nói khái quát). Đánh bạc*. Gá bạc. Canh bạc.< br> - 2 d. Bạc lót (nói tắt). Bạc quạt máy.< br> - 3 t. 1 Có màu trắng đục. Vầng mây bạc. Ánh trăng bạc. Da bạc thếch. 2 (Râu, tóc) đã chuyển thành màu trắng vì tuổi già. Chòm râu bạc. Đầu đốm bạc. 3 Đã phai màu, không còn giữ nguyên màu cũ. Chiếc áo nâu bạc phếch. Áo đã bạc màu. // Láy: bàng bạc (ý mức độ ít).< br> - 4 t. (kết hợp hạn chế). 1 Mỏng manh, ít ỏi, không được trọn vẹn. Mệnh bạc. Phận mỏng đức bạc. 2 Ít ỏi, sơ sài; trái với hậu. Lễ bạc. 3 Không giữ được tình nghĩa trọn vẹn trước sau như một. Ăn ở bạc. Chịu tiếng là bạc.

bắc

- 1 dt. 1. Một trong bốn hướng chính của địa bàn, ở về phía bên trái của người đứng ngoảnh mặt về phía mặt trời mọc: bán cầu bắc. 2. Miền Bắc của nước Việt Nam: cháu công tác ở ngoài Bắc vào Nam ra Bắc.< br> - 2 (F. bac) dt., cũ Phà: qua bắc bắc Mĩ Thuận.< br> - 3 (F. bac, baccalauréat) dt., cũ, khng. Bằng tú tài, bằng tốt nghiệp trung học thời Pháp tjhuộc: đỗ bắc.< br> - 4 đgt. 1. Đặt một vật lên chỗ cao hơn: bắc ghế lên bàn đứng quét trần. 2. Nhấc ra khỏi hoặc đặt lên bếp: bắc nồi cơm xuống bắc nồi canh lên. 3. Đặt, gác một vật lên hai điểm cách nhau: bắc thang leo lên nóc nhà Bắc thang lên hỏi ông trời (bất lực, chẳng còn hi vọng vào ai, chẳng biết dựa vào người nào để bày tỏ, giải quyết điều bất công, vô lí: Biết là vô lí là bất công, nhưng chúng tôi thân cô, thế cô, có bắc thang lên hỏi ông trời cũng thế).< br> - 5 đgt. Gieo (mạ): bắc mạ.

bấc

- dt. 1. Loại cây thân cỏ, mọc thành bụi, thân có lõi xốp: Cây bấc thường mọc ven bờ ao 2. Lõi cây bấc dùng để thắp đèn dầu thảo mộc: Đêm qua rót đọi dầu đầy, bấc non chẳng cháy, oan mày, dầu ơi (cd) 3. Sợi vải tết lại dùng để thắp đèn: Khêu bấc đèn đầu tây.

bậc

- d. 1 Chỗ đặt chân để bước lên xuống. Bậc thang. 2 Hạng, thứ xếp theo trình độ cao thấp, trên dưới. Công nhân bậc bốn. Giỏi vào bậc thầy. Tiến bộ vượt bậc. Tột bậc*. 3 Từ dùng để chỉ người thuộc hàng đáng tôn kính. Bậc anh hùng. Bậc tiền bối. Bậc cha mẹ. 4 Toàn bộ nói chung các lớp đại học hay các cấp học phổ thông trong hệ thống giáo dục. Bậc đại học. Các cấp của bậc phổ thông. 5 (chm.). Vị trí của âm trong thang âm.

con bạc

- dt. Kẻ dự cuộc đỏ đen: Công an đã bắt cả bọn con bạc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

argentic

(thuộc) bạc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bác

1) (bác trai) Onkel m; (chí bác gái) Tante f; (gọi tôn trọng bạn nam của bố mẹ) Onkel m; (gọi tôn trọng bạn gái của bố mẹ) Tante f; alte Frau f;

2) (tự xưng hô với người dưới) Ich (pron pers); (gọi người trên mình) du,

bác

bác

(phản đối) bestreiten vt, anfechten vt, ablehnen vt, zurückweisen vt, widerlegen vt, dementieren vt; bác án gegen ein Urteil protestieren

bác

(trứng) verrühren vt; bác trứng Eier verrühren

bạc

1) (hóa) Silber n; silbern (a), Silber- (a); mạ bạc versilbern vt; thợ bạc Juwelier m;

2) (phai màu) grau (a); grau werden; entfärben vt; tóc bạc graue Haaren;

3) (cư xử) undankbar (a), untreu (a), treulos (a)

bắc

1) setzen vt, aufsetzen vt, hinstellen vt, legen vt; bắc nòi Napf aufsetzen; bắc thang eine Leiter aufstellen;

2) (cầu) übersetzen vt, durch führen vt, errichten vt, aufbauen vt, montieren vt; bắc CĨLU eine Brücke schlagen;

3) (địa) nördlich (a); miền bắc , phương bắc Norden m; mièn bắc Việt Nam Nord Vietnam n

bấc

1) (thực) Mark n;

2) (ngb) leicht (a); nhẹ như bấc sehr leicht; tiếng bấc tiếng chì kleiner Streit m, Wortwechsel m, Zwist m;

3) (đèn) Docht m; khêu bấc den Docht herausziehen;

4) nördlich (a); gió - Nordwind

bậc

1) (thang) Skala f, Skale f, Stufe f;

2) (cấp hàm) Rang m, Grad m, Stand m, Stufe f;

3) (toán) Potenz f; Stelle f; bậc hai die zweite Potenz; năng bậc potenzieren vt; bậc ba die dritte Potenz

bấc

Nord(ost)wind m

con bạc

Spieler m con bài Spieler m con bé junges Mädchen n con bệnh Patient m, Kranker m con buôn Kleinhändler m, Händler m, Einzelhändlerin f

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Wick

bấc

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kork

[EN] Cork

[VI] Bấc

Silber

[EN] Silver

[VI] Bạc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

step

bậc

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Bạc

[DE] Argentum

[EN] Argentum

[VI] Bạc

bạc

[DE] Silber

[EN] Silver

[VI] bạc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wick

bác(đèn)

degree

bặc;

silver

bạc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Barn /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] barn

[VI] bac (đơn vị đo tiết diện hiệu dụng)

Treppenstufe /f/XD/

[EN] step

[VI] bậc

Trittbrett /nt/Đ_SẮT/

[EN] step

[VI] bậc

Stufe /f/SỨ_TT/

[EN] step

[VI] bậc

Ag /n (Silber)/HOÁ/

[EN] Ag (silver)

[VI] bạc

Größenordnung /f/VLB_XẠ/

[EN] order

[VI] bậc (của nhiễu phông)

Gang /m/CNSX/

[EN] flight

[VI] bậc (đường xoắn ốc)

Ordnungszahl /f/ÂM/

[EN] order

[VI] bậc (của sóng hài)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

BAC

[EN] BAC (bacterial artificial chromosome)

[VI] BAC (nhiễm sắc thể nhân tạo của vi khuẩn)