Fortschritt /m -(e)s, -e/
sự] kết quả, tién bộ, thành tích, thành tựu; Fortschritt e machen tiến bộ, thành công; im Fortschritt begriffen sein tiến bộ; zum Fortschritt béitragen có khả năng phát triển.
Frucht /f =, Früchte/
f =, Früchte 1. quả, trái; gemischte Früchte nước hoa quả, nưóc quả đuòng; eingemachte Früchte mút quả; 2. kết quả, thành quả, thành tựu;
Treffer /m -s, =/
1. [sự] trúng, rơi vào, lỗ thủng, lỗ hổng; 2. [giải] xổ só; [tiền, vật] trúng số; [cuộc, sự] thắng; einen Treffer in der Lotterie machen trúng xổ số; 3. [sự] may mắn, thành công, thành đạt, thành tựu; er hat einen Treffer erzielt [gemacht] nó dã gặp may; 4. (thể thao) bàn thắng; einen Treffer erzielen ghi bàn thắng; phá lưói một bàn, làm bàn; einen Treffer éinstecken lọt lưói, đá ra ngoài.
Erkenntnis I /ỉ =, -se/
ỉ =, -se 1. (triết) [sự] nhận thức; 2. tri giác, ý thức, giác ngộ, tự giác; zur Erkenntnis I hiểu, nhận thúc được; j -n zur Erkenntnis I bringen làm... tỉnh ngộ (tu tỉnh), thuyét phục; zur Erkenntnis I kommen 1, đi đến kết luận; 2. tỉnh ngộ, tu tỉnh; 2. thành tựu, thành tích, thành qủa.
Fortgang /m -(e/
1. [sự] đi ra, đi khỏi, khỏi hành; 2. tiến trình, tién triển, quá trình [diễn biến]; 3. kết quả, thành tích, thành công, thành tựu, thành quả.
Dusel /m -s/
1. [sự] say rượu; [cơn] say, say rượu; 3. [sự] thiu thiu ngủ, lim dim ngủ; 4. [sự, diều] ưóc mơ, mơ ưóc, ưóc ao, ưóc mong, mongưóc; 5. [sự, điều] hạnh phúc, thành công, thành đạt, thành tựu, may mắn.
Leistung /f =, -en/
1. công việc, công tác; 2.công việc đã hoàn thành [xong]; 3. (kĩ thuật) năng suất, công suất; 4. (thưởng) pl thành tích, thành tựu, kết quả; 5. pl súc học, thành tích học tập, kểt quả học tập; múc tiến bộ; 6. Leistung eines Eides [sự] thề bồi, phát thệ; Leistung einer Bürgschaft [sự] bảo lãnh, bảo đảm; 7. nghĩa vụ; sự trả tiền, nộp tiền.