Schaufel /f =, -n/
1. [cái] xẻng, mai, thuổng; 2. mỏ neo; 3. (kĩ thuật) cánh, lá, tấm, phiến.
blätterig /a/
1. [có] lá, lá rộng, lá bản; 2. [có] nhiều tầng, nhiều tóp, thỏ, lóp; xép thành lóp.
Blatt /n -(e)s, Blätte/
n -(e)s, Blätter 1. lá, phiến, cánh hoa; neue Blätter bekommen xanh ra, trỏ lên xanh tươi; 2. tò, bản (giây); 3. td báo; 4. lóp mỏng, màng; 5. (giải phẫu) xương bả vai, bả vai, xương vai, vai; 6. (kĩ thuật) dải, băng, thanh, vạch, cánh, lá, tấm, phiến; khổ, bìa (dệt); ♦ das Blatt hat sich gewendet [gedreht] tình hình [hoàn cảnh] đă thay đổi; das steht auf einem andern Blatt cái này không thuộc vào đây; das Blatt umwenden chỉ mặt trái; alles auf ein Blatt setzen liều, kein Blatt uor den Mumd nehmen nói thẳng thừng (nói toạc, nói trắng ra).
Läppen /m-s, =/
1. mảnh, miếng, mẩu, vụn; giẻ lau, giẻ rách; 2. (mỉa mai) quần áo, áo xống; 3. (mỉa mai) kẻ ươn hèn, kẻ nhu nhược, đô bạc nhược; 4. (giải phẫu, thực vật) thùy; 5. (kĩ thuật) cánh, lá, tấm, phiến, vấu tai, cái kìm, cái cặp, cái bích, cái gd, nép, tai, váu; mép dư, phần ghép; 6. ein brauner [gelber] Läppen (cổ) ngân phiếu 100 mác; ♦ j-m durch die Läppen gehen chuồn mất, bỏ trôn.
Blättertabak /f -(e)s, -e/
thuốc lá, lá.