Ballen /der; -s, -/
(đơn vị tính của một sô' loại hàng hóa nhất định) súc;
cuộn;
hai cuộn da. : zwei Ballen Leder
haspeln /(sw. V.; hat)/
quấn;
cuộn (spulen, ab-, aufwickeln);
wickeln /quấn cái gì quanh cái gì; Wolle zu einem Knäuel wickeln/
vấn;
cuộn;
cô ấy cuốn tóc bằng ống cuốn. : sie wickelte ihr Haar
Knäuel /[’knoyal], der od. das; -s, -/
cuộn;
cục (chỉ, len, sợi );
vò giấy lại thành một cục : Papier zu einem Knäuel zusammenknüllen một đám đông nhanh chóng tụ tập ở chỗ xảy ra tai nạn. : an der Unfallstelle bildete sich schnell ein Knäuel
wabern /(sw. V.; hat) (landsch., sonst geh.)/
xoáy;
cuộn;
quirlen /(sw. V.)/
(hat) cuộn;
xoáy;
dưới khe núi nưóc đang cuộn xoáy. : in der Schlucht quirlt das Wasser
Bausch /[bauf], der; -[e]s, -e u. Bäusche/
búp;
cuộn (Knäuel);
một búp bông gòn. : ein Bausch Watte
Bauschen /der; -s, - (bayr., ỡsterr.)/
búp;
cuộn;
Gebinde /das; -s, -/
búp;
cuộn (len, sợi);
verspinnen /(st. V.; hat)/
xe (sợi);
cuộn;
quấn;
Wurst /[vorst], die; Würste/
cuốn;
cuộn (dạng tròn và dài);
cán và cuộn bột lại dạng tròn dài. : den Teig zu einer Wurst formen